Bản dịch của từ Encopresis trong tiếng Việt

Encopresis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encopresis (Noun)

ɛnkoʊpɹˈisɪs
ɛnkoʊpɹˈisɪs
01

Đi ngoài không tự chủ không do các khuyết tật hay bệnh lý.

Involuntary defecation not attributed to physical defects or illness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng thường gặp ở trẻ em với đặc điểm là thường xuyên đi ngoài ở những nơi không phù hợp, như trong quần áo.

A condition often experienced by children characterized by repeated passage of feces in inappropriate places, such as in clothing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một rối loạn hành vi có thể xuất phát từ căng thẳng tâm lý hoặc khó khăn về cảm xúc ở trẻ em.

A behavioral disorder that may arise from psychological stress or emotional difficulties in children.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encopresis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encopresis

Không có idiom phù hợp