Bản dịch của từ Encopresis trong tiếng Việt
Encopresis
Noun [U/C]

Encopresis (Noun)
ɛnkoʊpɹˈisɪs
ɛnkoʊpɹˈisɪs
01
Đi ngoài không tự chủ không do các khuyết tật hay bệnh lý.
Involuntary defecation not attributed to physical defects or illness.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một rối loạn hành vi có thể xuất phát từ căng thẳng tâm lý hoặc khó khăn về cảm xúc ở trẻ em.
A behavioral disorder that may arise from psychological stress or emotional difficulties in children.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Encopresis
Không có idiom phù hợp