Bản dịch của từ Encrusted trong tiếng Việt
Encrusted

Encrusted (Adjective)
The encrusted jewelry sparkled at the charity gala last night.
Trang sức được phủ lớp bề mặt lấp lánh tại buổi tiệc từ thiện tối qua.
The encrusted decorations did not impress the guests at the event.
Những trang trí được phủ lớp bề mặt không gây ấn tượng với khách mời.
Are those encrusted plates made of real gold or imitation?
Những chiếc đĩa được phủ lớp bề mặt đó có phải vàng thật không?
Họ từ
Từ "encrusted" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ tình trạng được bao phủ hoặc có một lớp vỏ cứng bên ngoài, thường là do một quá trình tự nhiên hoặc nhân tạo như đóng vảy, kết tủa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong sử dụng, "encrusted" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đồ vật, đặc biệt là trong ngành hàng hải hoặc khảo cổ học, nơi vật thể được bao phủ bởi các lớp vật liệu khác nhau, như san hô hoặc khoáng chất.
Từ "encrusted" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incrustare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "crustare" có nghĩa là "bao phủ". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc tạo ra lớp vỏ bên ngoài cho một vật gì đó. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc phủ một lớp dày bên ngoài, mở rộng sang những bối cảnh khác, bao gồm cả việc trang trí hoặc tạo lớp bảo vệ cho sự vật, giữ nguyên khả năng miêu tả sự lấp đầy hoặc chôn vùi.
Từ "encrusted" ít xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, với tần suất không cao trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể tự nhiên hoặc nhân tạo được bao phủ bởi một lớp vật chất khác, chẳng hạn như đá quý, thực phẩm hoặc bề mặt rắn bị vết bẩn. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm việc thảo luận về trang sức, địa chất hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp