Bản dịch của từ Encrusted trong tiếng Việt

Encrusted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encrusted (Adjective)

ɪnˈkrʌ.stɪd
ɪnˈkrʌ.stɪd
01

Được phủ hoặc trang trí bằng một lớp bề mặt cứng.

Covered or decorated with a hard surface layer.

Ví dụ

The encrusted jewelry sparkled at the charity gala last night.

Trang sức được phủ lớp bề mặt lấp lánh tại buổi tiệc từ thiện tối qua.

The encrusted decorations did not impress the guests at the event.

Những trang trí được phủ lớp bề mặt không gây ấn tượng với khách mời.

Are those encrusted plates made of real gold or imitation?

Những chiếc đĩa được phủ lớp bề mặt đó có phải vàng thật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encrusted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encrusted

Không có idiom phù hợp