Bản dịch của từ Encrypt trong tiếng Việt
Encrypt

Encrypt (Verb)
She encrypted her personal files to protect her privacy.
Cô ấy đã mã hóa các tệp cá nhân để bảo vệ sự riêng tư của mình.
Companies often encrypt sensitive data to prevent unauthorized access.
Các công ty thường mã hóa dữ liệu nhạy cảm để ngăn chặn truy cập trái phép.
It is important to encrypt messages when sharing them online.
Quan trọng phải mã hóa tin nhắn khi chia sẻ chúng trực tuyến.
Dạng động từ của Encrypt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encrypt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encrypted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encrypted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encrypts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encrypting |
Họ từ
Từ "encrypt" có nghĩa là mã hóa, tức là quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng dễ hiểu sang một dạng mà chỉ những người có khóa phù hợp mới có thể hiểu được. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "encrypt" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với "encrypt" trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "encrypt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "encryptus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "encryptere", có nghĩa là "ghi lại". Gốc từ này kết hợp từ "in-" (vào) và "crypta" (hang, bí mật), phản ánh ý nghĩa của việc biến đổi thông tin thành dạng không thể đọc được để bảo mật. Qua các giai đoạn phát triển, từ này đã trở thành một thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực bảo mật thông tin, mang ý nghĩa là mã hóa dữ liệu nhằm bảo vệ nội dung khỏi truy cập trái phép.
Từ "encrypt" (mã hóa) xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến công nghệ thông tin và bảo mật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân và truyền thông an toàn. Tình huống điển hình bao gồm các cuộc thảo luận về công nghệ thông tin, việc bảo vệ thông tin nhạy cảm và quy trình mã hóa dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp