Bản dịch của từ Encyclical trong tiếng Việt
Encyclical

Encyclical (Noun)
The Pope issued an encyclical on climate change.
Đức Giáo hoàng đã ban hành một bức thư gửi tới tất cả các giám mục về biến đổi khí hậu.
Not all bishops have read the latest encyclical.
Không phải tất cả các giám mục đã đọc bức thư gần đây nhất.
Did the encyclical address issues of poverty and inequality?
Bức thư có giải quyết vấn đề nghèo đói và bất bình đẳng không?
"Encyclical" là một thuật ngữ tôn giáo chỉ một loại thư chính thức của Giáo hoàng gửi đến các giám mục và tín đồ Công giáo, nhằm truyền tải các hướng dẫn hoặc thông điệp về các vấn đề quan trọng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "enkýklios", nghĩa là "vòng tròn", thể hiện sự bao quát. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phát âm và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác ngoài tôn giáo, từ này có thể được dùng để chỉ các tài liệu chuyên sâu.
Từ "encyclical" xuất phát từ tiếng Latin "encyclicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἐγκύκλιος" (enkyklios), nghĩa là "vòng quanh" hoặc "chu kỳ". Trong thế kỷ 19, nó được dùng để chỉ những bức thư chính thức của Đức Giáo hoàng gửi đến các giám mục và tín đồ Công giáo. Sự phát triển nghĩa của từ này gắn liền với việc truyền cùng một thông điệp, thông tin quan trọng đến một cộng đồng rộng rãi, phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc truyền đạt thông tin chính thức và có tầm ảnh hưởng.
Từ "encyclical" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các bài viết về tôn giáo hoặc đạo đức. Thông thường, "encyclical" được sử dụng để chỉ một loại thư chính thức được phát hành bởi Giáo hoàng, thường bàn luận về các vấn đề xã hội hoặc đạo đức, và thường có ảnh hưởng lớn đến cộng đồng tín đồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp