Bản dịch của từ Endo trong tiếng Việt
Endo

Endo (Noun)
Many young people use endo recreationally with friends.
Nhiều thanh niên sử dụng endo để giải trí với bạn bè.
The legalization of endo has been a controversial topic globally.
Việc hợp pháp hóa endo đã là một chủ đề gây tranh cãi trên toàn cầu.
Endo usage among teenagers has increased in recent years.
Việc sử dụng Endo trong thanh thiếu niên đã tăng lên trong những năm gần đây.
Từ "endo" thường được dùng như một tiền tố trong từ ngữ liên quan đến khía cạnh nội tại hoặc bên trong. Trong ngữ cảnh y học, "endo" có thể ám chỉ đến các quá trình bên trong cơ thể, chẳng hạn như "endocrine" (nội tiết). Tiền tố này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù một số từ có thể thể hiện sự khác biệt trong cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. "Endo" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như sinh học và hóa học để chỉ các hiện tượng diễn ra ở bên trong một hệ thống hoặc vật chất.
Tiền tố "endo" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "endon", có nghĩa là "bên trong" hoặc "nội bộ". Trong tiếng Latin, tiền tố này được sử dụng để chỉ các khía cạnh hoặc quá trình diễn ra bên trong một hệ thống hay cơ thể. Từ "endo" đã trở thành một phần quan trọng trong nhiều thuật ngữ khoa học, như "endoskeleton" (bộ xương bên trong) hay "endoplasm" (tế bào chất bên trong), giúp làm rõ các chức năng và cấu trúc nội tại của các đối tượng nghiên cứu.
Từ "endo" thường ít được sử dụng trực tiếp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh y học và sinh học, liên quan đến các thuật ngữ như "endogenous" (nội sinh) hay "endocrine" (nội tiết). Trong ngữ cảnh hàng ngày, "endo" thường được dùng trong tiếng lóng để chỉ việc kết thúc hoặc sự chấm dứt của một điều gì đó. Do đó, phạm vi sử dụng của từ này chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực chuyên ngành và ngữ cảnh không chính thức.