Bản dịch của từ Endo trong tiếng Việt

Endo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endo (Noun)

ˈɛndoʊ
ˈɛndoʊ
01

(từ lóng) cần sa.

(slang) marijuana.

Ví dụ

Many young people use endo recreationally with friends.

Nhiều thanh niên sử dụng endo để giải trí với bạn bè.

The legalization of endo has been a controversial topic globally.

Việc hợp pháp hóa endo đã là một chủ đề gây tranh cãi trên toàn cầu.

Endo usage among teenagers has increased in recent years.

Việc sử dụng Endo trong thanh thiếu niên đã tăng lên trong những năm gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endo

Không có idiom phù hợp