Bản dịch của từ Endodontics trong tiếng Việt
Endodontics

Endodontics (Noun)
Endodontics is a popular topic among dental students.
Chuyên ngành nha khoa là một chủ đề phổ biến trong sinh viên nha khoa.
Some people find endodontics challenging to understand.
Một số người thấy chuyên ngành nha khoa khó hiểu.
Is endodontics a required course for dental school admission?
Liệu chuyên ngành nha khoa có phải là một khóa học bắt buộc cho việc nhập học nha khoa không?
Endodontics is an important field in dentistry.
Chuyên ngành nha khoa là một lĩnh vực quan trọng trong nha khoa.
Some people find endodontics treatments uncomfortable.
Một số người thấy việc điều trị nha khoa không thoải mái.
Họ từ
Endodontics là một chuyên ngành của nha khoa tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị các vấn đề liên quan đến tủy răng và các cấu trúc quanh răng. Phương pháp điều trị chính trong endodontics là nhổ tủy (root canal therapy), nhằm bảo tồn răng tự nhiên và ngăn ngừa nhiễm trùng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "endodontics" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "endo" có nghĩa là "bên trong" và "odont" có nghĩa là "răng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ lĩnh vực nha khoa chuyên nghiên cứu và điều trị các vấn đề liên quan đến tủy răng, nằm sâu trong cấu trúc của răng. Lịch sử của endodontics bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các phương pháp điều trị tủy răng được phát triển, và hiện nay nó đã trở thành một chuyên ngành quan trọng trong nha khoa, phản ánh sự tiến bộ trong việc đảm bảo sức khỏe răng miệng.
Endodontics là thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực nha khoa, liên quan đến nghiên cứu và điều trị các bệnh lý ở tủy răng và mô quanh chóp răng. Trong các phần thi của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking liên quan đến đề tài y tế hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tài liệu chuyên ngành, bài giảng về nha khoa, và thảo luận giữa các chuyên gia.