Bản dịch của từ Endodontist trong tiếng Việt
Endodontist

Endodontist (Noun)
The endodontist diagnosed a patient with a severe pulp infection.
Bác sĩ nha khoa chẩn đoán một bệnh nhân mắc nhiễm trùng nha.
The endodontist performed a successful root canal procedure on Mr. Smith.
Bác sĩ nha khoa thực hiện một ca phẫu thuật nha lợi thành công cho ông Smith.
The endodontist recommended regular check-ups to maintain dental health.
Bác sĩ nha khoa khuyến nghị kiểm tra định kỳ để duy trì sức khỏe nha.
Họ từ
Endodontist là một thuật ngữ trong ngành nha khoa, chỉ bác sĩ chuyên về điều trị tủy răng và các vấn đề liên quan đến cấu trúc bên trong của răng. Họ thực hiện các thủ thuật như lấy tủy và điều trị viêm tủy. Khác với nha sĩ tổng quát, endodontist có trình độ đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực này. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về phát âm và nghĩa được sử dụng tương tự.
Từ "endodontist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với thành phần "endo-" có nghĩa là "bên trong" và "odontos" có nghĩa là "răng". Từ này chỉ một chuyên khoa về răng miệng, tập trung vào các vấn đề bên trong của răng, bao gồm tủy răng và các mô xung quanh. Sự phát triển của từ này theo thời gian phản ánh sự chuyên môn hóa trong lĩnh vực nha khoa, nơi các bác sĩ chuyên khoa được đào tạo để xử lý các tình trạng nghiêm trọng liên quan đến cấu trúc bên trong của răng.
Từ "endodontist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực nha khoa. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y tế, bài báo nghiên cứu và các cuộc hội thảo chuyên ngành về điều trị tủy răng. Sự sử dụng chủ yếu gặp ở các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe răng miệng và định hướng nghề nghiệp cho sinh viên nha khoa.