Bản dịch của từ Endorses trong tiếng Việt

Endorses

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endorses (Verb)

ɛndˈɔɹsɪz
ɛndˈɔɹsɪz
01

Tuyên bố sự chấp thuận hoặc ủng hộ công khai của một người đối với (ai đó hoặc điều gì đó)

Declare ones public approval or support of someone or something.

Ví dụ

The mayor endorses the new recycling program for our community.

Thị trưởng ủng hộ chương trình tái chế mới cho cộng đồng của chúng tôi.

The senator does not endorse any political party this election.

Thượng nghị sĩ không ủng hộ đảng chính trị nào trong cuộc bầu cử này.

Does the organization endorse local charities for social development?

Tổ chức có ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương cho phát triển xã hội không?

Dạng động từ của Endorses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Endorse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Endorsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Endorsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Endorses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Endorsing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endorses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] That is to say, more television exposure for female players will lead to major deals with and higher salaries in the future through advertising contracts [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] That is to say, more TV exposure for the female players will lead to major deals with and higher salaries in the future through advertising contracts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Secondly, better media coverage also enables women to make money from which improve their income [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] Secondly, better TV coverage also enables women to make money off from and enhance their living standard [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020

Idiom with Endorses

Không có idiom phù hợp