Bản dịch của từ Endorses trong tiếng Việt
Endorses

Endorses (Verb)
The mayor endorses the new recycling program for our community.
Thị trưởng ủng hộ chương trình tái chế mới cho cộng đồng của chúng tôi.
The senator does not endorse any political party this election.
Thượng nghị sĩ không ủng hộ đảng chính trị nào trong cuộc bầu cử này.
Does the organization endorse local charities for social development?
Tổ chức có ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương cho phát triển xã hội không?
Dạng động từ của Endorses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endorse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endorsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endorsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endorses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endorsing |
Họ từ
Từ "endorses" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự công nhận, ủng hộ hoặc khuyến khích một sản phẩm, ý tưởng hoặc ứng cử viên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "endorse" thường liên quan đến hoạt động tiếp thị và chính trị, nơi cá nhân hoặc tổ chức công khai bày tỏ sự hỗ trợ của họ.
Từ "endorses" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "indorsare", nghĩa là "ghi trên mặt sau". Ban đầu, nó chỉ việc xác nhận một văn bản hoặc tài liệu bằng cách ghi chú. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng sang việc công nhận công khai hoặc ủng hộ một sản phẩm, ý tưởng hoặc cá nhân nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "endorses" thường được sử dụng để chỉ hành động của những người nổi tiếng hoặc tổ chức hỗ trợ một thương hiệu hoặc chiến dịch, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm xác nhận sang khái niệm ủng hộ.
Từ "endorses" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá, xác nhận hoặc ủng hộ một sản phẩm, ý tưởng hay quyết định. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong Listening và Speaking, nhưng có thể tìm thấy nhiều hơn trong Reading và Writing thông qua các bài báo phân tích hoặc luận văn. Trong các tình huống thực tiễn, "endorses" thường liên quan đến quảng cáo, chính trị, hoặc các bản cam kết nghiên cứu, thể hiện sự tin cậy và ủng hộ từ một cá nhân có uy tín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



