Bản dịch của từ Endotherm trong tiếng Việt
Endotherm

Endotherm (Noun)
A dolphin is an endotherm that maintains its body temperature efficiently.
Cá heo là một động vật máu nóng duy trì nhiệt độ cơ thể hiệu quả.
Not all animals, like reptiles, are endotherms; they are ectotherms.
Không phải tất cả động vật, như bò sát, là động vật máu nóng; chúng là động vật máu lạnh.
Is a penguin considered an endotherm in cold environments like Antarctica?
Có phải chim cánh cụt được coi là động vật máu nóng ở môi trường lạnh như Nam Cực không?
Từ "endotherm" chỉ những sinh vật có khả năng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể thông qua việc sản sinh nhiệt từ các phản ứng sinh hóa bên trong. Thuật ngữ này thường áp dụng cho động vật như chim và động vật có vú. Trong khi "endotherm" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Cụ thể, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được phát âm với âm /ˈɛn.də.θɜrm/, trong khi ở tiếng Anh Anh là /ˈɛn.də.θəːm/.
Từ "endotherm" có nguồn gốc từ hai thành phần Latinh: "endo-" có nghĩa là "bên trong" và "-therm" có nghĩa là "nhiệt". Xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sinh vật có khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể của mình thông qua quá trình trao đổi chất nội tại. Khái niệm này gắn liền với việc phân loại động vật có khả năng duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, thể hiện sự thích nghi và tiến hóa trong môi trường sống.
Từ "endotherm" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sinh học và sinh thái, đặc biệt khi thảo luận về các loài động vật có khả năng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể. Các tình huống phổ biến khác bao gồm các bài giảng về sinh học đại cương và các tài liệu nghiên cứu về động vật.