Bản dịch của từ Endotherm trong tiếng Việt

Endotherm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endotherm (Noun)

ˈɛndəðɚm
ˈɛndəðɚm
01

Động vật phụ thuộc vào hoặc có khả năng sinh nhiệt bên trong.

An animal that is dependent on or capable of the internal generation of heat.

Ví dụ

A dolphin is an endotherm that maintains its body temperature efficiently.

Cá heo là một động vật máu nóng duy trì nhiệt độ cơ thể hiệu quả.

Not all animals, like reptiles, are endotherms; they are ectotherms.

Không phải tất cả động vật, như bò sát, là động vật máu nóng; chúng là động vật máu lạnh.

Is a penguin considered an endotherm in cold environments like Antarctica?

Có phải chim cánh cụt được coi là động vật máu nóng ở môi trường lạnh như Nam Cực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endotherm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endotherm

Không có idiom phù hợp