Bản dịch của từ Engineer's helper trong tiếng Việt
Engineer's helper

Engineer's helper (Noun)
The engineer's helper organized the tools for the project.
Người trợ lý của kỹ sư đã sắp xếp công cụ cho dự án.
She is not an engineer's helper but an architect's assistant.
Cô ấy không phải là trợ lý của kỹ sư mà là trợ lý của kiến trúc sư.
Is the engineer's helper responsible for scheduling meetings with clients?
Người trợ lý của kỹ sư có trách nhiệm lên lịch hẹn với khách hàng không?
Engineer's helper (Phrase)
An engineer's helper can assist with drafting and calculations.
Người trợ lý của kỹ sư có thể hỗ trợ với việc vẽ và tính toán.
Not every engineer has an assistant like an engineer's helper.
Không phải tất cả các kỹ sư đều có một trợ lý như một người trợ lý của kỹ sư.
Is an engineer's helper responsible for organizing project files and data?
Người trợ lý của kỹ sư có trách nhiệm tổ chức tập tin và dữ liệu dự án không?
"Engineer's helper" là một thuật ngữ chỉ một người hỗ trợ kỹ sư trong các công việc kỹ thuật và thiết kế. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ các vị trí như kỹ thuật viên hoặc trợ lý kỹ sư. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "engineering assistant" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn khác nhau.
Cụm từ "engineer's helper" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần chính: "engineer" và "helper". Từ "engineer" xuất phát từ tiếng Latinh "ingeniator", có nghĩa là người sáng tạo hoặc phát minh, từ gốc "ingenium", biểu thị khả năng, tài năng. "Helper" bắt nguồn từ từ "helpan" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là hỗ trợ. Cụm từ này mô tả người hỗ trợ kỹ sư trong công việc, phản ánh vai trò quan trọng của sự hợp tác trong ngành kỹ thuật.
Cụm từ "engineer's helper" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghề nghiệp, nơi một cá nhân hỗ trợ kỹ sư trong các dự án hoặc tác vụ kỹ thuật. Cụm từ này cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu giáo dục hoặc hướng dẫn nghề nghiệp khi nhấn mạnh vai trò của trợ lý trong lĩnh vực kỹ thuật.