Bản dịch của từ Engineer's helper trong tiếng Việt

Engineer's helper

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engineer's helper (Noun)

ˌɛndʒənˈiɹz hˈɛlpɚ
ˌɛndʒənˈiɹz hˈɛlpɚ
01

Người giúp đỡ một kỹ sư hoặc làm trợ lý cho một kỹ sư.

A person who helps an engineer or works as an assistant to an engineer.

Ví dụ

The engineer's helper organized the tools for the project.

Người trợ lý của kỹ sư đã sắp xếp công cụ cho dự án.

She is not an engineer's helper but an architect's assistant.

Cô ấy không phải là trợ lý của kỹ sư mà là trợ lý của kiến trúc sư.

Is the engineer's helper responsible for scheduling meetings with clients?

Người trợ lý của kỹ sư có trách nhiệm lên lịch hẹn với khách hàng không?

Engineer's helper (Phrase)

ˌɛndʒənˈiɹz hˈɛlpɚ
ˌɛndʒənˈiɹz hˈɛlpɚ
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả ai đó hỗ trợ một kỹ sư trong công việc của họ.

A term used to describe someone who assists an engineer in their work.

Ví dụ

An engineer's helper can assist with drafting and calculations.

Người trợ lý của kỹ sư có thể hỗ trợ với việc vẽ và tính toán.

Not every engineer has an assistant like an engineer's helper.

Không phải tất cả các kỹ sư đều có một trợ lý như một người trợ lý của kỹ sư.

Is an engineer's helper responsible for organizing project files and data?

Người trợ lý của kỹ sư có trách nhiệm tổ chức tập tin và dữ liệu dự án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/engineer's helper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engineer's helper

Không có idiom phù hợp