Bản dịch của từ Enhance performance trong tiếng Việt

Enhance performance

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enhance performance (Verb)

ɛnhˈæns pɚfˈɔɹməns
ɛnhˈæns pɚfˈɔɹməns
01

Cải thiện chất lượng, giá trị hoặc quy mô của một cái gì đó.

To improve the quality, value, or extent of something.

Ví dụ

Community programs enhance performance in local schools, benefiting many students.

Các chương trình cộng đồng nâng cao hiệu suất trong các trường học địa phương, mang lại lợi ích cho nhiều học sinh.

These initiatives do not enhance performance in social interactions among teenagers.

Các sáng kiến này không nâng cao hiệu suất trong các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên.

How can we enhance performance in community service projects effectively?

Chúng ta có thể nâng cao hiệu suất trong các dự án phục vụ cộng đồng như thế nào?

02

Kích thích hoặc khuếch đại tác động của một cái gì đó.

To intensify or magnify the effect of something.

Ví dụ

Social media can enhance performance in community engagement and outreach programs.

Mạng xã hội có thể nâng cao hiệu suất trong các chương trình cộng đồng.

Social media does not enhance performance if used irresponsibly and excessively.

Mạng xã hội không nâng cao hiệu suất nếu sử dụng một cách thiếu trách nhiệm.

Can social initiatives enhance performance in reducing poverty levels effectively?

Các sáng kiến xã hội có thể nâng cao hiệu suất trong việc giảm mức nghèo không?

03

Làm cho một cái gì đó tốt hơn hoặc hiệu quả hơn.

To make something better or more effective.

Ví dụ

Social media can enhance performance in community engagement activities.

Mạng xã hội có thể cải thiện hiệu suất trong các hoạt động cộng đồng.

Social events do not enhance performance if poorly organized.

Các sự kiện xã hội không cải thiện hiệu suất nếu được tổ chức kém.

Can teamwork enhance performance in social projects effectively?

Liệu làm việc nhóm có thể cải thiện hiệu suất trong các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enhance performance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] As a result, these athletes are able to their in competition and gain more medals for themselves or for their own country [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] As exemplified by companies like Apple and multinational corporations, this approach not only work but also fosters an inclusive and diverse working environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Enhance performance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.