Bản dịch của từ Enhance performance trong tiếng Việt
Enhance performance

Enhance performance (Verb)
Community programs enhance performance in local schools, benefiting many students.
Các chương trình cộng đồng nâng cao hiệu suất trong các trường học địa phương, mang lại lợi ích cho nhiều học sinh.
These initiatives do not enhance performance in social interactions among teenagers.
Các sáng kiến này không nâng cao hiệu suất trong các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên.
How can we enhance performance in community service projects effectively?
Chúng ta có thể nâng cao hiệu suất trong các dự án phục vụ cộng đồng như thế nào?
Social media can enhance performance in community engagement and outreach programs.
Mạng xã hội có thể nâng cao hiệu suất trong các chương trình cộng đồng.
Social media does not enhance performance if used irresponsibly and excessively.
Mạng xã hội không nâng cao hiệu suất nếu sử dụng một cách thiếu trách nhiệm.
Can social initiatives enhance performance in reducing poverty levels effectively?
Các sáng kiến xã hội có thể nâng cao hiệu suất trong việc giảm mức nghèo không?
Social media can enhance performance in community engagement activities.
Mạng xã hội có thể cải thiện hiệu suất trong các hoạt động cộng đồng.
Social events do not enhance performance if poorly organized.
Các sự kiện xã hội không cải thiện hiệu suất nếu được tổ chức kém.
Can teamwork enhance performance in social projects effectively?
Liệu làm việc nhóm có thể cải thiện hiệu suất trong các dự án xã hội không?
Cụm từ "enhance performance" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, thể thao và kinh doanh để chỉ hành động cải thiện hoặc nâng cao khả năng làm việc và hiệu suất của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, cả British và American English đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, cụm từ này thường liên quan đến công nghệ và phát triển cá nhân nhiều hơn, trong khi ở Anh, nó có thể nhấn mạnh đến các phương pháp và chiến lược cải thiện trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

