Bản dịch của từ Enhance their performance trong tiếng Việt

Enhance their performance

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enhance their performance (Verb)

ɛnhˈæns ðˈɛɹ pɚfˈɔɹməns
ɛnhˈæns ðˈɛɹ pɚfˈɔɹməns
01

Tăng cường chất lượng, giá trị hoặc phạm vi của một cái gì đó.

To increase the quality, value, or extent of something.

Ví dụ

Many programs enhance their performance in community service projects every year.

Nhiều chương trình nâng cao hiệu suất trong các dự án phục vụ cộng đồng hàng năm.

They do not enhance their performance when volunteers lack motivation.

Họ không nâng cao hiệu suất khi tình nguyện viên thiếu động lực.

How can organizations enhance their performance in social initiatives effectively?

Các tổ chức có thể nâng cao hiệu suất trong các sáng kiến xã hội như thế nào?

02

Cải thiện khả năng hoặc hiệu suất của một cái gì đó.

To improve the capabilities or performance of something.

Ví dụ

Many programs enhance their performance in community service projects each year.

Nhiều chương trình cải thiện hiệu suất của họ trong các dự án cộng đồng hàng năm.

Not all social initiatives enhance their performance effectively for the community.

Không phải tất cả các sáng kiến xã hội đều cải thiện hiệu suất của họ hiệu quả cho cộng đồng.

How can organizations enhance their performance in social responsibility efforts?

Các tổ chức có thể cải thiện hiệu suất của họ trong nỗ lực trách nhiệm xã hội như thế nào?

03

Làm cho tốt hơn hoặc hấp dẫn hơn.

To make better or more attractive.

Ví dụ

Community programs enhance their performance in reducing crime rates effectively.

Các chương trình cộng đồng cải thiện hiệu suất của họ trong việc giảm tội phạm.

More funding does not enhance their performance in social initiatives.

Nhiều nguồn tài trợ không cải thiện hiệu suất của họ trong các sáng kiến xã hội.

How can community events enhance their performance in helping the homeless?

Làm thế nào các sự kiện cộng đồng có thể cải thiện hiệu suất của họ trong việc giúp đỡ người vô gia cư?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enhance their performance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] As a result, these athletes are able to their in competition and gain more medals for themselves or for their own country [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] As exemplified by companies like Apple and multinational corporations, this approach not only work but also fosters an inclusive and diverse working environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Enhance their performance

Không có idiom phù hợp