Bản dịch của từ Enjoy myself trong tiếng Việt
Enjoy myself

Enjoy myself (Verb)
I always enjoy myself at parties with my friends.
Tôi luôn thích thú khi đi dự tiệc với bạn bè.
She doesn't enjoy herself in large crowds.
Cô ấy không thấy vui vẻ khi ở trong đám đông đông đúc.
Do you enjoy yourself when meeting new people?
Bạn có thích thú khi gặp người mới không?
I enjoy myself when I write essays for IELTS preparation.
Tôi thích khi viết bài luận cho việc chuẩn bị cho IELTS.
She doesn't enjoy herself during group discussions in IELTS class.
Cô ấy không thích khi tham gia thảo luận nhóm trong lớp IELTS.
Do you enjoy yourself when practicing speaking English for IELTS?
Bạn có thích khi luyện nói tiếng Anh cho IELTS không?
Để tìm thấy sự hài lòng hoặc hài lòng với chính mình.
To find satisfaction or contentment with oneself.
I always enjoy myself when I go to parties with friends.
Tôi luôn thích vui khi đi dự tiệc với bạn bè.
She doesn't enjoy herself in large social gatherings.
Cô ấy không thích vui trong các buổi tụ tập xã hội lớn.
Do you enjoy yourself at networking events?
Bạn có thích vui khi tham gia các sự kiện mạng lưới không?
Cụm từ "enjoy myself" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác vui vẻ và thỏa mãn cá nhân trong các hoạt động giải trí hoặc thư giãn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thường thấy cách diễn đạt khác như "have a good time". Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh xã hội và cách diễn đạt, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
