Bản dịch của từ Enlivened trong tiếng Việt
Enlivened
Enlivened (Verb)
Để làm cho một cái gì đó thú vị hơn, sống động hơn hoặc thú vị hơn.
To make something more interesting lively or enjoyable.
The music enlivened the party, making everyone dance joyfully.
Âm nhạc đã làm cho bữa tiệc thêm sinh động, khiến mọi người nhảy múa vui vẻ.
The movie did not enliven the discussion among friends last night.
Bộ phim đã không làm cho cuộc thảo luận giữa bạn bè tối qua thêm sinh động.
How can we enliven our social events to attract more attendees?
Chúng ta có thể làm gì để làm cho các sự kiện xã hội thêm sinh động và thu hút nhiều người tham dự hơn?
Enlivened (Adjective)
Làm cho thú vị hơn, sống động hơn hoặc thú vị hơn.
Made more interesting lively or enjoyable.
The party was enlivened by a live band playing popular songs.
Bữa tiệc trở nên sinh động nhờ một ban nhạc chơi nhạc nổi tiếng.
The discussion did not feel enlivened without audience participation.
Cuộc thảo luận không cảm thấy sinh động nếu không có sự tham gia của khán giả.
Was the festival enlivened by street performers this year?
Liệu lễ hội năm nay có sinh động nhờ các nghệ sĩ đường phố không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Enlivened cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp