Bản dịch của từ Enliven trong tiếng Việt
Enliven
Verb

Enliven(Verb)
ˈɛnlɪvən
ˈɛnˌɫaɪvən
01
Để tạo sức sống hoặc làm sống động
To animate or invigorate
Ví dụ
03
Để làm cho một cái gì đó trở nên thú vị, hấp dẫn hoặc hấp dẫn hơn.
To make something more entertaining interesting or appealing
Ví dụ
