Bản dịch của từ Enlivened trong tiếng Việt
Enlivened

Enlivened (Verb)
Để làm cho một cái gì đó thú vị hơn, sống động hơn hoặc thú vị hơn.
To make something more interesting lively or enjoyable.
The music enlivened the party, making everyone dance joyfully.
Âm nhạc đã làm cho bữa tiệc thêm sinh động, khiến mọi người nhảy múa vui vẻ.
The movie did not enliven the discussion among friends last night.
Bộ phim đã không làm cho cuộc thảo luận giữa bạn bè tối qua thêm sinh động.
How can we enliven our social events to attract more attendees?
Chúng ta có thể làm gì để làm cho các sự kiện xã hội thêm sinh động và thu hút nhiều người tham dự hơn?
Enlivened (Adjective)
Làm cho thú vị hơn, sống động hơn hoặc thú vị hơn.
Made more interesting lively or enjoyable.
The party was enlivened by a live band playing popular songs.
Bữa tiệc trở nên sinh động nhờ một ban nhạc chơi nhạc nổi tiếng.
The discussion did not feel enlivened without audience participation.
Cuộc thảo luận không cảm thấy sinh động nếu không có sự tham gia của khán giả.
Was the festival enlivened by street performers this year?
Liệu lễ hội năm nay có sinh động nhờ các nghệ sĩ đường phố không?
Họ từ
Từ "enlivened" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "enliven", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên sống động, sinh động hoặc thú vị hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, "enlivened" thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hoặc nghệ thuật, như trong văn học hoặc âm nhạc, nhằm mô tả sự gia tăng sự hấp dẫn hoặc sức sống cho một chủ đề hay tình huống.
Từ "enlivened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "enliven", bắt nguồn từ tiền tố "en-" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nghĩa là "làm cho", kết hợp với động từ "live", xuất phát từ từ tiếng Latinh "vivere", có nghĩa là "sống". Qua thời gian, "enlivened" được sử dụng để diễn tả việc làm cho một tình huống hay không khí trở nên sống động, sinh động hơn, phản ánh sự cải thiện về sức sống hoặc tinh thần, từ đó kết nối mật thiết với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "enlivened" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả việc làm cho một tình huống, sự kiện hay hoạt động trở nên sinh động hơn, thường gặp trong các bài viết về văn hóa, nghệ thuật hoặc sự kiện xã hội. "Enlivened" thể hiện sự nâng cao không khí và tinh thần cho một sự kiện, qua đó nhấn mạnh tính tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp