Bản dịch của từ Enliven trong tiếng Việt

Enliven

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enliven(Verb)

ˈɛnlɪvən
ˈɛnˌɫaɪvən
01

Để tạo sức sống hoặc làm sống động

To animate or invigorate

Ví dụ
02

Đem lại sức sống hoặc năng lượng cho một điều gì đó

To give life or energy to something

Ví dụ
03

Để làm cho một cái gì đó trở nên thú vị, hấp dẫn hoặc hấp dẫn hơn.

To make something more entertaining interesting or appealing

Ví dụ