Bản dịch của từ Enlivening trong tiếng Việt

Enlivening

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enlivening (Verb)

ɛnlˈaɪvənɨŋ
ɛnlˈaɪvənɨŋ
01

Làm cho (cái gì đó) trở nên thú vị hơn, năng động hơn hoặc thú vị hơn.

Make something more entertaining active or interesting.

Ví dụ

The festival enlivened the community with music and dance performances.

Lễ hội đã làm cho cộng đồng thêm sôi động với âm nhạc và múa.

The new cafe did not enliven the social scene in our town.

Quán cà phê mới không làm cho không khí xã hội ở thị trấn chúng tôi thêm sôi nổi.

How can we enliven our neighborhood gatherings for better engagement?

Làm thế nào để chúng ta có thể làm cho các buổi gặp gỡ trong khu phố thêm sôi nổi?

Enlivening (Adjective)

ɛnlˈaɪvənɨŋ
ɛnlˈaɪvənɨŋ
01

Làm cho một cái gì đó thú vị hơn, năng động hơn hoặc thú vị hơn.

Making something more entertaining active or interesting.

Ví dụ

The enlivening music made the party much more enjoyable for everyone.

Âm nhạc sống động đã làm cho bữa tiệc trở nên thú vị hơn.

The discussion was not enlivening, so many attendees left early.

Cuộc thảo luận không thú vị, vì vậy nhiều người tham dự đã rời đi sớm.

Is the enlivening atmosphere at the festival attracting more visitors this year?

Không khí sống động tại lễ hội có thu hút nhiều du khách hơn năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enlivening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enlivening

Không có idiom phù hợp