Bản dịch của từ Enlivening trong tiếng Việt
Enlivening

Enlivening (Verb)
Làm cho (cái gì đó) trở nên thú vị hơn, năng động hơn hoặc thú vị hơn.
Make something more entertaining active or interesting.
The festival enlivened the community with music and dance performances.
Lễ hội đã làm cho cộng đồng thêm sôi động với âm nhạc và múa.
The new cafe did not enliven the social scene in our town.
Quán cà phê mới không làm cho không khí xã hội ở thị trấn chúng tôi thêm sôi nổi.
How can we enliven our neighborhood gatherings for better engagement?
Làm thế nào để chúng ta có thể làm cho các buổi gặp gỡ trong khu phố thêm sôi nổi?
Enlivening (Adjective)
Làm cho một cái gì đó thú vị hơn, năng động hơn hoặc thú vị hơn.
Making something more entertaining active or interesting.
The enlivening music made the party much more enjoyable for everyone.
Âm nhạc sống động đã làm cho bữa tiệc trở nên thú vị hơn.
The discussion was not enlivening, so many attendees left early.
Cuộc thảo luận không thú vị, vì vậy nhiều người tham dự đã rời đi sớm.
Is the enlivening atmosphere at the festival attracting more visitors this year?
Không khí sống động tại lễ hội có thu hút nhiều du khách hơn năm nay không?
Họ từ
Từ "enlivening" là dạng tính từ của động từ "enliven", có nghĩa là làm sống động, kích thích hoặc tạo sự hứng thú. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng để mô tả những hoạt động hay yếu tố làm tăng cường sự sống và năng lượng cho một không gian hoặc tình huống nhất định. Trong cả tiếng Anh anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, ở ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh mỹ có thể thiên về ứng dụng trong văn viết nhiều hơn so với sự nhấn mạnh vào phong cách biểu đạt trong tiếng Anh anh.
Từ "enlivening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "enliven", bắt nguồn từ tiền tố "en-" có nghĩa là "làm cho" và động từ "liven", từ tiếng Trung cổ "liven", có nghĩa là "sống động". Nguồn gốc Latin của từ này là từ "vivere", có nghĩa là "sống". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để biểu thị hành động làm cho một bầu không khí, sự kiện hay người trở nên sống động và thú vị hơn, thể hiện rõ sự kết hợp giữa sự sống và niềm vui trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "enlivening" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả khả năng làm sống động hoặc tăng cường sức hấp dẫn cho một sự kiện, chương trình nghệ thuật, hoặc không khí trong một buổi họp. Việc sử dụng từ này thường mang sắc thái tích cực và thường gặp trong các bài viết liên quan đến văn hóa, nghệ thuật, và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp