Bản dịch của từ Ennobling trong tiếng Việt

Ennobling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ennobling (Verb)

ɨnˈoʊblɨŋ
ɨnˈoʊblɨŋ
01

Để làm cho ai đó cảm thấy tự hào hoặc hài lòng.

To make someone feel pride or satisfaction.

Ví dụ

Volunteering can be ennobling for many young people in society.

Làm tình nguyện có thể làm cho nhiều bạn trẻ trong xã hội cảm thấy tự hào.

Not everyone finds ennobling experiences in social service projects.

Không phải ai cũng tìm thấy trải nghiệm nâng cao trong các dự án phục vụ xã hội.

Are ennobling activities important for building community pride?

Các hoạt động nâng cao có quan trọng trong việc xây dựng niềm tự hào cộng đồng không?

Ennobling (Adjective)

ɨnˈoʊblɨŋ
ɨnˈoʊblɨŋ
01

Làm cho ai đó cảm thấy tự hào hoặc hài lòng.

Making someone feel pride or satisfaction.

Ví dụ

Volunteering at shelters is an ennobling experience for many individuals.

Tình nguyện tại các trung tâm cứu trợ là trải nghiệm cao quý cho nhiều người.

Not everyone finds ennobling moments in their daily lives.

Không phải ai cũng tìm thấy những khoảnh khắc cao quý trong cuộc sống hàng ngày.

Is helping others an ennobling act in our society today?

Giúp đỡ người khác có phải là hành động cao quý trong xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ennobling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ennobling

Không có idiom phù hợp