Bản dịch của từ Ennobling trong tiếng Việt
Ennobling

Ennobling (Verb)
Để làm cho ai đó cảm thấy tự hào hoặc hài lòng.
To make someone feel pride or satisfaction.
Volunteering can be ennobling for many young people in society.
Làm tình nguyện có thể làm cho nhiều bạn trẻ trong xã hội cảm thấy tự hào.
Not everyone finds ennobling experiences in social service projects.
Không phải ai cũng tìm thấy trải nghiệm nâng cao trong các dự án phục vụ xã hội.
Are ennobling activities important for building community pride?
Các hoạt động nâng cao có quan trọng trong việc xây dựng niềm tự hào cộng đồng không?
Ennobling (Adjective)
Làm cho ai đó cảm thấy tự hào hoặc hài lòng.
Volunteering at shelters is an ennobling experience for many individuals.
Tình nguyện tại các trung tâm cứu trợ là trải nghiệm cao quý cho nhiều người.
Not everyone finds ennobling moments in their daily lives.
Không phải ai cũng tìm thấy những khoảnh khắc cao quý trong cuộc sống hàng ngày.
Is helping others an ennobling act in our society today?
Giúp đỡ người khác có phải là hành động cao quý trong xã hội hiện nay không?
Họ từ
Từ "ennobling" có nguồn gốc từ động từ "ennoble", mang nghĩa là nâng cao, tôn vinh hoặc làm cho tốt đẹp hơn về mặt đạo đức và tinh thần. Trong văn cảnh xã hội, "ennobling" mô tả hành động làm cho ai đó hoặc điều gì đó trở nên cao quý hơn, thường thông qua việc cải thiện phẩm giá hoặc giá trị con người. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có khác biệt nhỏ về tầm quan trọng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "ennobling" xuất phát từ gốc Latin "nobilis", có nghĩa là "cao quý" hoặc "tôn quý". Trong tiếng Latin, "ennoblis" liên quan đến việc làm cho ai đó trở nên cao quý hơn. Lịch sử ghi nhận rằng từ này đã được sử dụng để chỉ hành động nâng cao phẩm giá hoặc giá trị của một cá nhân hay một ý tưởng. Sự chuyển hóa nghĩa này phản ánh mục tiêu của việc "ennobling" trong bối cảnh hiện tại, đó là thúc đẩy sự phát triển đạo đức và tinh thần.
Từ "ennobling" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này thường ít xuất hiện, nhưng có khả năng được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hoặc triết học nhằm diễn tả hành động làm cho một người hay một việc trở nên cao quý hơn. Trong bối cảnh khác, từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về phát triển nhân cách hoặc giá trị đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp