Bản dịch của từ Ennui trong tiếng Việt
Ennui

Ennui (Noun)
Cảm giác bơ phờ và không hài lòng phát sinh do thiếu công việc hoặc hứng thú.
A feeling of listlessness and dissatisfaction arising from a lack of occupation or excitement.
The ennui of small-town life led her to seek adventure elsewhere.
Sự chán nản của cuộc sống ở một thị trấn nhỏ đã khiến cô tìm kiếm cuộc phiêu lưu ở nơi khác.
Social media can sometimes exacerbate feelings of ennui and isolation.
Mạng xã hội đôi khi có thể làm trầm trọng thêm cảm giác buồn chán và cô lập.
The ennui at the party was palpable as people checked their phones.
Sự chán nản trong bữa tiệc hiện rõ khi mọi người kiểm tra điện thoại của họ.
Họ từ
Từ "ennui" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là sự chán nản, tê liệt do thiếu hoạt động hoặc sự thú vị. Nó thường được dùng để mô tả trạng thái tâm lý khó chịu, có thể dẫn đến sự căng thẳng hoặc u ám. Trong tiếng Anh, "ennui" được sử dụng phổ biến hơn trong văn phong trang trọng hoặc văn học, ít gặp trong tiếng Anh hàng ngày. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong sử dụng từ này, nhưng "ennui" thường xuất hiện trong văn cảnh nghệ thuật hoặc triết học.
Từ "ennui" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được mượn từ tiếng Latin "inodiare", nghĩa là "làm cho ai đó ghét". Trong tiếng Pháp, "ennui" diễn tả tình trạng chán nản hoặc cảm giác thiếu hứng thú. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18, thuật ngữ này phản ánh nỗi buồn chán và sự mất phương hướng trong cuộc sống hiện đại. Ngày nay, "ennui" được sử dụng để chỉ cảm giác chán chường sâu sắc, thể hiện sự thiếu động lực sống.
Từ "ennui" thể hiện sự buồn tẻ hay cảm giác không hài lòng, thường xuất hiện trong các văn bản văn học và triết học. Trong các thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên môn và hơi cổ điển. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề tâm lý, xã hội hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "ennui" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác chán nản khi tham gia vào những hoạt động thiếu thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp