Bản dịch của từ Ennui trong tiếng Việt

Ennui

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ennui (Noun)

ɑnwˈi
ɛnˈui
01

Cảm giác bơ phờ và không hài lòng phát sinh do thiếu công việc hoặc hứng thú.

A feeling of listlessness and dissatisfaction arising from a lack of occupation or excitement.

Ví dụ

The ennui of small-town life led her to seek adventure elsewhere.

Sự chán nản của cuộc sống ở một thị trấn nhỏ đã khiến cô tìm kiếm cuộc phiêu lưu ở nơi khác.

Social media can sometimes exacerbate feelings of ennui and isolation.

Mạng xã hội đôi khi có thể làm trầm trọng thêm cảm giác buồn chán và cô lập.

The ennui at the party was palpable as people checked their phones.

Sự chán nản trong bữa tiệc hiện rõ khi mọi người kiểm tra điện thoại của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ennui/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ennui

Không có idiom phù hợp