Bản dịch của từ Enoki trong tiếng Việt

Enoki

Noun [U/C]

Enoki (Noun)

ɛnˈoʊki
ɛnˈoʊki
01

Một loại nấm ăn được của nhật bản, mọc thành từng chùm, thân thon và mũ nhỏ.

An edible japanese mushroom, growing in clusters, with slender stems and small caps.

Ví dụ

She harvested enoki mushrooms for a social gathering.

Cô ấy thu hoạch nấm enoki cho một buổi tụ tập xã hội.

Enoki mushrooms are popular in social media food trends.

Nấm enoki rất phổ biến trong các xu hướng ẩm thực trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enoki

Không có idiom phù hợp