Bản dịch của từ Enoki trong tiếng Việt
Enoki

Enoki (Noun)
She harvested enoki mushrooms for a social gathering.
Cô ấy thu hoạch nấm enoki cho một buổi tụ tập xã hội.
Enoki mushrooms are popular in social media food trends.
Nấm enoki rất phổ biến trong các xu hướng ẩm thực trên mạng xã hội.
The chef used enoki mushrooms to garnish the social dish.
Đầu bếp đã sử dụng nấm enoki để trang trí món ăn xã hội.
Enoki, hay còn gọi là nấm Enoki (có tên khoa học là Flammulina velutipes), là một loại nấm có nguồn gốc từ châu Á, thường được sử dụng trong ẩm thực. Nấm này có hình dáng mảnh mai với mũ nấm nhỏ và có màu trắng hoặc vàng nhạt. Enoki thường được dùng trong các món súp, salad và món cuốn, đóng vai trò là thành phần tạo hương vị và gia tăng dinh dưỡng. Tại Mỹ, enoki trở nên phổ biến trong các món ăn Nhật Bản, nhưng có thể ít được biết đến hơn so với các loại nấm khác trong ẩm thực phương Tây.
Từ "enoki" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, chỉ về loại nấm Enoki (Flammulina velutipes) thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á. Tên gọi này xuất phát từ chữ "enokitake" trong tiếng Nhật, trong đó “enoki” có nghĩa là "nấm" và “take” có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc. Nấm Enoki được biết đến từ thời cổ đại, được tiêu thụ không chỉ vì hương vị mà còn vì giá trị dinh dưỡng, nối liền lịch sử ẩm thực truyền thống với xu hướng ẩm thực hiện đại ngày nay.
Từ "enoki" đề cập đến một loại nấm thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt trong ẩm thực Nhật Bản. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là thấp, chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên ngành về ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Trong các tình huống phổ biến, "enoki" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về món ăn, công thức nấu ăn hoặc khi mô tả các loại thành phần thực phẩm đặc trưng.