Bản dịch của từ Enoki trong tiếng Việt
Enoki
Noun [U/C]
Enoki (Noun)
ɛnˈoʊki
ɛnˈoʊki
Ví dụ
She harvested enoki mushrooms for a social gathering.
Cô ấy thu hoạch nấm enoki cho một buổi tụ tập xã hội.
Enoki mushrooms are popular in social media food trends.
Nấm enoki rất phổ biến trong các xu hướng ẩm thực trên mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enoki
Không có idiom phù hợp