Bản dịch của từ Enormous trong tiếng Việt
Enormous

Enormous (Adjective)
The enormous crowd gathered for the charity event.
Đám đông khổng lồ tụ tập cho sự kiện từ thiện.
The enormous impact of social media on youth is undeniable.
Tác động khổng lồ của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên là không thể phủ nhận.
The enormous challenges faced by the homeless need urgent attention.
Những thách thức khổng lồ mà người vô gia cư đối mặt cần được chú ý ngay lập tức.
The enormous crowd gathered at the social event.
Đám đông khổng lồ đã tập trung tại sự kiện xã hội.
The enormous impact of social media is undeniable.
Tác động to lớn của mạng xã hội là không thể phủ nhận.
She received enormous support from her social circle.
Cô ấy đã nhận được sự ủng hộ to lớn từ vòng kết nối xã hội của mình.
Dạng tính từ của Enormous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Enormous Rất lớn | More enormous Lớn hơn | Most enormous Lớn nhất |
Họ từ
Từ "enormous" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "rất lớn" hoặc "khổng lồ", thể hiện kích thước, số lượng hoặc mức độ vượt trội. Trong Anh-Mỹ, "enormous" được sử dụng phổ biến với ý nghĩa không đổi; tuy nhiên, từ này cũng có thể được thay thế bởi "gigantic" hay "huge" trong một số ngữ cảnh. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể đều tương tự, tuy nhiên, giọng điệu có thể khác nhau giữa người nói Anh và người nói Mỹ.
Từ "enormous" xuất phát từ gốc Latin "enormis", có nghĩa là "không bình thường" hoặc "vượt khỏi quy tắc". Gốc từ này được cấu thành từ "e-" (ra ngoài) và "norma" (quy tắc, tiêu chuẩn). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự khác biệt rõ rệt so với những gì được coi là bình thường. Hiện nay, "enormous" mang nghĩa là "rất lớn" hoặc "khổng lồ", phản ánh sự vượt trội về kích thước hoặc mức độ so với cái thông thường.
Từ "enormous" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao. Nó được sử dụng để mô tả kích thước, quy mô hay tầm quan trọng, phù hợp với các tình huống liên quan đến khoa học, môi trường hoặc kinh tế. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh về mức độ lớn lao của một hiện tượng hoặc sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



