Bản dịch của từ Enquiring trong tiếng Việt

Enquiring

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enquiring (Verb)

ɨnkwˈaɪɚɨŋ
ɨnkwˈaɪɚɨŋ
01

Hỏi thông tin từ ai đó.

Ask for information from someone.

Ví dụ

She is always enquiring about her friends' well-being.

Cô ấy luôn hỏi về sức khỏe của bạn bè.

He is not enquiring too much about personal matters.

Anh ấy không hỏi quá nhiều về vấn đề cá nhân.

Are you enquiring about the upcoming social event?

Bạn có đang hỏi về sự kiện xã hội sắp tới không?

She enjoys enquiring about her friends' well-being during conversations.

Cô ấy thích hỏi về tình hình sức khỏe của bạn bè trong cuộc trò chuyện.

He avoids enquiring too much about personal matters during social gatherings.

Anh ấy tránh hỏi quá nhiều về các vấn đề cá nhân trong các buổi gặp mặt xã hội.

Dạng động từ của Enquiring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enquire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enquired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enquired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enquires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enquiring

Enquiring (Adjective)

ɨnkwˈaɪɚɨŋ
ɨnkwˈaɪɚɨŋ
01

Thể hiện sự quan tâm đến việc học mọi thứ.

Showing an interest in learning things.

Ví dụ

She is always enquiring about different cultures during her travels.

Cô ấy luôn tò mò về các nền văn hóa khác nhau trong những chuyến du lịch của mình.

He is not enquiring enough during interviews, missing valuable information.

Anh ấy không đủ tò mò trong các cuộc phỏng vấn, bỏ lỡ thông tin quý giá.

Are you enquiring about the local customs in your IELTS essay?

Bạn có đang tò mò về phong tục địa phương trong bài luận IELTS của mình không?

She is always enquiring about different cultures during interviews.

Cô ấy luôn tò mò về các nền văn hóa khác nhau trong các cuộc phỏng vấn.

He avoids enquiring questions to maintain a casual conversation atmosphere.

Anh ấy tránh những câu hỏi tò mò để duy trì bầu không khí trò chuyện thoải mái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enquiring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Meanwhile, the number of made in person saw considerable growth to 800, surpassing the figures for emails and postal [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] By contrast, fewer people sent emails or letters to make with slightly less than 400 in May and June [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] By June, the number of in person soared by more than 1,000 to peak at 1,900 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] From March to June, in person were the most common method of inquiry [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Idiom with Enquiring

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.