Bản dịch của từ Enquiring trong tiếng Việt
Enquiring

Enquiring (Verb)
Hỏi thông tin từ ai đó.
Ask for information from someone.
She is always enquiring about her friends' well-being.
Cô ấy luôn hỏi về sức khỏe của bạn bè.
He is not enquiring too much about personal matters.
Anh ấy không hỏi quá nhiều về vấn đề cá nhân.
Are you enquiring about the upcoming social event?
Bạn có đang hỏi về sự kiện xã hội sắp tới không?
She enjoys enquiring about her friends' well-being during conversations.
Cô ấy thích hỏi về tình hình sức khỏe của bạn bè trong cuộc trò chuyện.
He avoids enquiring too much about personal matters during social gatherings.
Anh ấy tránh hỏi quá nhiều về các vấn đề cá nhân trong các buổi gặp mặt xã hội.
Dạng động từ của Enquiring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enquire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enquired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enquired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enquires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enquiring |
Enquiring (Adjective)
She is always enquiring about different cultures during her travels.
Cô ấy luôn tò mò về các nền văn hóa khác nhau trong những chuyến du lịch của mình.
He is not enquiring enough during interviews, missing valuable information.
Anh ấy không đủ tò mò trong các cuộc phỏng vấn, bỏ lỡ thông tin quý giá.
Are you enquiring about the local customs in your IELTS essay?
Bạn có đang tò mò về phong tục địa phương trong bài luận IELTS của mình không?
She is always enquiring about different cultures during interviews.
Cô ấy luôn tò mò về các nền văn hóa khác nhau trong các cuộc phỏng vấn.
He avoids enquiring questions to maintain a casual conversation atmosphere.
Anh ấy tránh những câu hỏi tò mò để duy trì bầu không khí trò chuyện thoải mái.
Họ từ
Từ "enquiring" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hỏi hoặc tìm hiểu thông tin về một vấn đề hoặc sự vật. Phiên bản Anh Anh thường sử dụng "enquiring", trong khi ở Anh Mỹ, từ được ưa chuộng hơn là "inquiring". Hai từ này về cơ bản có nghĩa như nhau, nhưng "enquiring" thường gặp trong ngữ cảnh trang trọng hơn tại Anh, trong khi "inquiring" có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thường ngày hơn ở Mỹ.
Từ "enquiring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "inquirere", có nghĩa là "thẩm tra" hay "hỏi". Thành phần "in-" bổ sung ý nghĩa "vào trong", và "quaerere" nghĩa là "tìm kiếm". Qua thời gian, từ này đã phát triển để mang nghĩa "hỏi" hoặc "điều tra" một cách rộng rãi hơn. Ngày nay, "enquiring" thường được dùng để chỉ hành động tìm kiếm thông tin hoặc điều tra một vấn đề cụ thể, giữ nguyên bản chất khám phá từ nguyên thủy của nó.
Từ "enquiring" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nhất là khi thí sinh phải xử lý thông tin liên quan đến yêu cầu, câu hỏi hoặc thông tin cần thiết. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về việc tìm hiểu, điều tra thông tin hoặc khi tham gia giao tiếp chính thức. "Enquiring" thường liên quan đến những tình huống như phỏng vấn, nghiên cứu, hoặc giao tiếp giữa các cá nhân trong môi trường học thuật và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



