Bản dịch của từ Ensconced trong tiếng Việt

Ensconced

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ensconced (Verb)

ɪnskˈɑnst
ɪnskˈɑnst
01

Thiết lập hoặc bố trí ai đó vào một nơi thoải mái, an toàn hoặc bí mật.

To establish or settle someone in a comfortable safe or secret place.

Ví dụ

They ensconced themselves in a cozy café during the rain.

Họ đã ẩn mình trong một quán cà phê ấm cúng khi trời mưa.

She did not ensconce her friends in her luxurious apartment.

Cô ấy không ẩn mình bạn bè trong căn hộ sang trọng của mình.

Did they ensconce themselves at the party last night?

Họ đã ẩn mình ở bữa tiệc tối qua phải không?

02

Che chở hoặc che chở (ai đó hoặc cái gì đó)

To cover or shelter someone or something.

Ví dụ

The community center ensconced the homeless during the winter storm last year.

Trung tâm cộng đồng đã che chở người vô gia cư trong bão mùa đông năm ngoái.

They did not ensconce their children from the negative influences of social media.

Họ không che chở con cái khỏi những ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội.

Did the new policy ensconce vulnerable groups in society effectively?

Chính sách mới có che chở các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội hiệu quả không?

Dạng động từ của Ensconced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ensconce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ensconced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ensconced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ensconces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ensconcing

Ensconced (Adjective)

01

Giải quyết an toàn hoặc khít.

Settled securely or snugly.

Ví dụ

The family felt ensconced in their cozy home during winter.

Gia đình cảm thấy an toàn trong ngôi nhà ấm cúng vào mùa đông.

They are not ensconced in the new community center yet.

Họ chưa cảm thấy an toàn trong trung tâm cộng đồng mới.

Is the couple ensconced in their new neighborhood?

Cặp đôi đã cảm thấy an toàn trong khu phố mới chưa?

02

Ẩn hoặc che giấu.

Hidden or concealed.

Ví dụ

The artist remained ensconced in her studio during the gallery opening.

Nghệ sĩ đã ẩn mình trong xưởng vẽ trong buổi khai mạc triển lãm.

They were not ensconced in their homes during the community event.

Họ không ẩn mình trong nhà trong sự kiện cộng đồng.

Is the new café ensconced in the downtown area?

Cà phê mới có ẩn mình trong khu trung tâm không?

Dạng tính từ của Ensconced (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ensconced

Bị bao quanh

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ensconced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ensconced

Không có idiom phù hợp