Bản dịch của từ Ensconced trong tiếng Việt
Ensconced
Ensconced (Verb)
They ensconced themselves in a cozy café during the rain.
Họ đã ẩn mình trong một quán cà phê ấm cúng khi trời mưa.
She did not ensconce her friends in her luxurious apartment.
Cô ấy không ẩn mình bạn bè trong căn hộ sang trọng của mình.
Did they ensconce themselves at the party last night?
Họ đã ẩn mình ở bữa tiệc tối qua phải không?
The community center ensconced the homeless during the winter storm last year.
Trung tâm cộng đồng đã che chở người vô gia cư trong bão mùa đông năm ngoái.
They did not ensconce their children from the negative influences of social media.
Họ không che chở con cái khỏi những ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội.
Did the new policy ensconce vulnerable groups in society effectively?
Chính sách mới có che chở các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội hiệu quả không?
Dạng động từ của Ensconced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ensconce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ensconced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ensconced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ensconces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ensconcing |
Ensconced (Adjective)
The family felt ensconced in their cozy home during winter.
Gia đình cảm thấy an toàn trong ngôi nhà ấm cúng vào mùa đông.
They are not ensconced in the new community center yet.
Họ chưa cảm thấy an toàn trong trung tâm cộng đồng mới.
Is the couple ensconced in their new neighborhood?
Cặp đôi đã cảm thấy an toàn trong khu phố mới chưa?
Ẩn hoặc che giấu.
Hidden or concealed.
The artist remained ensconced in her studio during the gallery opening.
Nghệ sĩ đã ẩn mình trong xưởng vẽ trong buổi khai mạc triển lãm.
They were not ensconced in their homes during the community event.
Họ không ẩn mình trong nhà trong sự kiện cộng đồng.
Is the new café ensconced in the downtown area?
Cà phê mới có ẩn mình trong khu trung tâm không?
Dạng tính từ của Ensconced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ensconced Bị bao quanh | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp