Bản dịch của từ Ensconce trong tiếng Việt
Ensconce

Ensconce(Verb)
Dạng động từ của Ensconce (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ensconce |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ensconced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ensconced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ensconces |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ensconcing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ensconce" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ensconcer", có nghĩa là trú ẩn hoặc đặt mình vào một vị trí an toàn. Trong tiếng Anh, "ensconce" được sử dụng để mô tả hành động giấu kín, bảo vệ hoặc thoải mái nằm trong một không gian cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự an toàn hoặc sự gắn bó với một không gian.
Từ "ensconce" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sconce", xuất phát từ tiếng Latin "sconce" có nghĩa là "đèn" hoặc "bóng". Ban đầu, từ này chỉ việc đặt một vật gì đó ẩn mình hoặc che giấu, thường trong một vị trí an toàn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay "ensconce" được sử dụng để diễn tả hành động tạo ra một nơi trú ẩn an toàn cho bản thân hoặc một ý tưởng nào đó, thể hiện sự ổn định và bảo vệ.
Từ "ensconce" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề nâng cao liên quan đến văn học hoặc môi trường học thuật. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ việc ngồi hoặc lập kế hoạch một cách an toàn, thoải mái, thường trong văn xuôi hoặc tiểu thuyết. Sự sử dụng của từ này thường gợi nhắc đến cảm giác an toàn và ổn định trong không gian riêng tư.
Họ từ
Từ "ensconce" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ensconcer", có nghĩa là trú ẩn hoặc đặt mình vào một vị trí an toàn. Trong tiếng Anh, "ensconce" được sử dụng để mô tả hành động giấu kín, bảo vệ hoặc thoải mái nằm trong một không gian cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự an toàn hoặc sự gắn bó với một không gian.
Từ "ensconce" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sconce", xuất phát từ tiếng Latin "sconce" có nghĩa là "đèn" hoặc "bóng". Ban đầu, từ này chỉ việc đặt một vật gì đó ẩn mình hoặc che giấu, thường trong một vị trí an toàn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay "ensconce" được sử dụng để diễn tả hành động tạo ra một nơi trú ẩn an toàn cho bản thân hoặc một ý tưởng nào đó, thể hiện sự ổn định và bảo vệ.
Từ "ensconce" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề nâng cao liên quan đến văn học hoặc môi trường học thuật. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ việc ngồi hoặc lập kế hoạch một cách an toàn, thoải mái, thường trong văn xuôi hoặc tiểu thuyết. Sự sử dụng của từ này thường gợi nhắc đến cảm giác an toàn và ổn định trong không gian riêng tư.
