Bản dịch của từ Ensconces trong tiếng Việt

Ensconces

Verb

Ensconces (Verb)

ˈɛnskənsəz
ˈɛnskənsəz
01

Đặt (ai đó) vào một vị trí an toàn.

To place someone in a secure position.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thiết lập hoặc bố trí ai đó ở một nơi thoải mái, an toàn hoặc bí mật.

To establish or settle someone in a comfortable safe or secret place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Che phủ hoặc che chở một cái gì đó một cách thoải mái.

To cover or shelter something snugly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ensconces

Không có idiom phù hợp