Bản dịch của từ Ensconce trong tiếng Việt

Ensconce

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ensconce(Verb)

ɛnskˈɑns
ɪnskˈɑns
01

Thiết lập hoặc định cư (ai đó) ở một nơi thoải mái, an toàn.

Establish or settle someone in a comfortable safe place.

Ví dụ

Dạng động từ của Ensconce (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ensconce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ensconced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ensconced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ensconces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ensconcing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ