Bản dịch của từ Ensconces trong tiếng Việt

Ensconces

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ensconces (Verb)

ˈɛnskənsəz
ˈɛnskənsəz
01

Đặt (ai đó) vào một vị trí an toàn.

To place someone in a secure position.

Ví dụ

She ensconces her children in a safe neighborhood every weekend.

Cô ấy đặt con mình vào một khu phố an toàn mỗi cuối tuần.

They do not ensconce themselves in dangerous areas of the city.

Họ không đặt mình vào những khu vực nguy hiểm của thành phố.

Does he ensconce his family in a secure home?

Anh ấy có đặt gia đình mình vào một ngôi nhà an toàn không?

02

Thiết lập hoặc bố trí ai đó ở một nơi thoải mái, an toàn hoặc bí mật.

To establish or settle someone in a comfortable safe or secret place.

Ví dụ

She ensconces herself in the library every Saturday afternoon.

Cô ấy thường ẩn mình trong thư viện mỗi chiều thứ Bảy.

They do not ensconce their friends in uncomfortable situations.

Họ không bao giờ đặt bạn bè vào những tình huống khó chịu.

Where does he ensconce himself during social events?

Anh ấy thường ẩn mình ở đâu trong các sự kiện xã hội?

03

Che phủ hoặc che chở một cái gì đó một cách thoải mái.

To cover or shelter something snugly.

Ví dụ

The community ensconces its members in various support groups and activities.

Cộng đồng bao bọc các thành viên trong nhiều nhóm hỗ trợ và hoạt động.

The city does not ensconce its vulnerable populations effectively during crises.

Thành phố không bao bọc hiệu quả các nhóm dễ bị tổn thương trong khủng hoảng.

How does the organization ensconce new volunteers in its programs?

Tổ chức bao bọc các tình nguyện viên mới trong các chương trình như thế nào?

Dạng động từ của Ensconces (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ensconce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ensconced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ensconced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ensconces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ensconcing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ensconces cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ensconces

Không có idiom phù hợp