Bản dịch của từ Enteritis trong tiếng Việt
Enteritis

Enteritis (Noun)
Viêm ruột, đặc biệt là ruột non, thường kèm theo tiêu chảy.
Inflammation of the intestine especially the small intestine usually accompanied by diarrhoea.
Many children experienced enteritis during the summer camp last year.
Nhiều trẻ em đã bị viêm ruột trong trại hè năm ngoái.
The doctor said enteritis is not common in adults.
Bác sĩ nói viêm ruột không phổ biến ở người lớn.
Did the health report mention enteritis cases in the community?
Báo cáo sức khỏe có đề cập đến các trường hợp viêm ruột trong cộng đồng không?
Viêm ruột (enteritis) là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc ruột, thường xảy ra do sự xâm nhập của vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng. Triệu chứng phổ biến bao gồm đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn và sốt. Từ "enteritis" được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa các phiên bản. "Enteritis" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng này một cách chính xác.
Từ "enteritis" xuất phát từ các gốc Latin "enteron" có nghĩa là "ruột" và hậu tố "-itis" biểu thị tình trạng viêm. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tài liệu y khoa vào thế kỷ 19, dùng để chỉ tình trạng viêm nhiễm của ruột non. Ngày nay, "enteritis" được sử dụng để mô tả tình trạng viêm này do nhiễm trùng, dị ứng hoặc các yếu tố khác, khẳng định mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "enteritis" là thuật ngữ y học, thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói khi thảo luận về sức khỏe hoặc các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS có thể không cao, nhưng nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả bệnh lý, nghiên cứu y khoa hoặc trong các tài liệu phổ thông về sức khỏe. "Enteritis" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến viêm ruột, chế độ ăn uống không lành mạnh hoặc nhiễm trùng đường tiêu hóa, làm nổi bật tính chất chuyên ngành của từ này trong ngữ cảnh y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



