Bản dịch của từ Enthuse trong tiếng Việt
Enthuse
Verb
Enthuse (Verb)
ɛnɵˈuz
ɪnɵˈuz
Ví dụ
She always enthuses about the community events in town.
Cô ấy luôn bày tỏ sự hào hứng về các sự kiện cộng đồng trong thị trấn.
The group members enthuse over the upcoming charity fundraiser.
Các thành viên nhóm hào hứng về sự kiện gây quỹ từ thiện sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enthuse
Không có idiom phù hợp