Bản dịch của từ Enthuse trong tiếng Việt
Enthuse

Enthuse (Verb)
She always enthuses about the community events in town.
Cô ấy luôn bày tỏ sự hào hứng về các sự kiện cộng đồng trong thị trấn.
The group members enthuse over the upcoming charity fundraiser.
Các thành viên nhóm hào hứng về sự kiện gây quỹ từ thiện sắp tới.
He tends to enthuse when discussing volunteering opportunities.
Anh ấy thường hào hứng khi thảo luận về cơ hội tình nguyện.
Dạng động từ của Enthuse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enthuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enthused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enthused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enthuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enthusing |
Họ từ
Từ "enthuse" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thể hiện sự nhiệt tình hoặc phấn khích về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà "enthuse" ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "enthusiastic". Phát âm của "enthuse" trong tiếng Anh Anh là /ɪnˈθjuːz/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ là /ɪnˈθuz/. Sự khác biệt này cũng phản ánh cách sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp và viết.
Từ "enthuse" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "enthousiasmos", có nghĩa là "trạng thái đam mê, sự say mê". Từ này được xây dựng từ "enthousiazein", có nghĩa là "là một nguồn cảm hứng thần thánh hoặc có đam mê". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ sự thấu hiểu thiêng liêng. Ngày nay, "enthuse" thường chỉ việc thể hiện sự hứng khởi hoặc nhiệt tình trong một chủ đề hoặc hoạt động, phản ánh sự tiến triển từ sự khao khát tinh thần sang sự biểu hiện cảm xúc tích cực.
Từ "enthuse" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết, nơi ngôn ngữ có thể thiên về sự đơn giản và trực tiếp. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chuyên ngành như giáo dục, marketing và truyền thông, nơi việc thể hiện sự nhiệt huyết và đam mê là quan trọng. "Enthuse" thường được dùng để mô tả cảm xúc tích cực, khơi dậy sự hứng thú đối với một chủ đề hoặc hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp