Bản dịch của từ Enthuse trong tiếng Việt

Enthuse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enthuse (Verb)

ɛnɵˈuz
ɪnɵˈuz
01

Thể hiện sự thích thú, quan tâm hoặc tán thành háo hức về điều gì đó.

Express eager enjoyment, interest, or approval regarding something.

Ví dụ

She always enthuses about the community events in town.

Cô ấy luôn bày tỏ sự hào hứng về các sự kiện cộng đồng trong thị trấn.

The group members enthuse over the upcoming charity fundraiser.

Các thành viên nhóm hào hứng về sự kiện gây quỹ từ thiện sắp tới.

He tends to enthuse when discussing volunteering opportunities.

Anh ấy thường hào hứng khi thảo luận về cơ hội tình nguyện.

Dạng động từ của Enthuse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enthuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enthused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enthused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enthuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enthusing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enthuse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enthuse

Không có idiom phù hợp