Bản dịch của từ Enthused trong tiếng Việt
Enthused

Enthused (Verb)
Thể hiện niềm đam mê hoặc năng lượng cụ thể cho một cái gì đó.
Exhibit a particular passion or energy for something.
She enthused about the new social media platform.
Cô ấy rất hào hứng về nền tảng truyền thông xã hội mới.
He never enthused about attending social events.
Anh ấy chưa bao giờ hào hứng với việc tham dự các sự kiện xã hội.
Did they seem enthused during the social media marketing presentation?
Họ có vẻ hào hứng trong buổi thuyết trình về tiếp thị truyền thông xã hội không?
Dạng động từ của Enthused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enthuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enthused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enthused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enthuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enthusing |
Enthused (Adjective)
Thể hiện hoặc có sự nhiệt tình.
Showing or having enthusiasm.
She was enthused about the upcoming charity event.
Cô ấy rất hào hứng về sự kiện từ thiện sắp tới.
He wasn't enthused by the idea of volunteering at the shelter.
Anh ấy không hào hứng với ý tưởng tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.
Were you enthused after attending the community service workshop?
Sau khi tham gia hội thảo về dịch vụ cộng đồng, bạn có hào hứng không?
Họ từ
Từ "enthused" là một động từ được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, mang nghĩa thể hiện sự hứng khởi, hào hứng hoặc nhiệt tình về một sự việc hay một chủ đề nào đó. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "enthuse" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Phân biệt giữa hai cách sử dụng này có thể thấy rõ trong khẩu ngữ, với "enthused" phổ biến hơn trong ngữ cảnh thân mật tại Mỹ, trong khi "enthuse" thường được ưa chuộng trong văn viết trang trọng của Anh.
Từ "enthused" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "enthousiasmos", có nghĩa là "được thần linh cảm hứng". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển hóa thành "enthusiasmus", diễn tả cảm giác hăng hái và say mê. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển đổi từ khái niệm thần thánh sang cảm xúc cá nhân mạnh mẽ. Ngày nay, "enthused" được sử dụng để chỉ trạng thái hăng hái, đam mê và nhiệt tình trong các hoạt động hoặc sự kiện cụ thể.
Từ "enthused" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự phấn khích hoặc nhiệt huyết của cá nhân. Trong bốn phần của IELTS, từ này thường gặp trong Speaking và Writing, nơi người đối thoại hoặc người viết bày tỏ cảm xúc hoặc quan điểm tích cực về một chủ đề. Ngoài ra, "enthused" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống như thuyết trình, phỏng vấn hoặc những cuộc trò chuyện liên quan đến sở thích và đam mê, nhằm nhấn mạnh cảm xúc tràn đầy năng lượng và động lực của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp