Bản dịch của từ Enthused trong tiếng Việt

Enthused

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enthused(Verb)

ɪnɵˈuzd
ɪnɵˈuzd
01

Thể hiện niềm đam mê hoặc năng lượng cụ thể cho một cái gì đó.

Exhibit a particular passion or energy for something.

Ví dụ
She enthused about the new social media platform.Cô ấy rất hào hứng về nền tảng truyền thông xã hội mới.
He never enthused about attending social events.Anh ấy chưa bao giờ hào hứng với việc tham dự các sự kiện xã hội.

Enthused(Adjective)

ɪnɵˈuzd
ɪnɵˈuzd
01

Thể hiện hoặc có sự nhiệt tình.

Showing or having enthusiasm.

Ví dụ
She was enthused about the upcoming charity event.Cô ấy rất hào hứng về sự kiện từ thiện sắp tới.
He wasn't enthused by the idea of volunteering at the shelter.Anh ấy không hào hứng với ý tưởng tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.