Bản dịch của từ Enthuses trong tiếng Việt
Enthuses

Enthuses (Verb)
Để bày tỏ sự phấn khích và tích cực về một cái gì đó.
To express excitement and positivity about something.
She enthuses about volunteering at the local animal shelter every weekend.
Cô ấy rất hào hứng khi tình nguyện tại nơi trú ẩn động vật địa phương mỗi cuối tuần.
He does not enthuse over social media campaigns for charity events.
Anh ấy không hào hứng với các chiến dịch truyền thông xã hội cho sự kiện từ thiện.
Do you enthuse about attending community events in your neighborhood?
Bạn có hào hứng khi tham gia các sự kiện cộng đồng trong khu phố không?
Dạng động từ của Enthuses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enthuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enthused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enthused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enthuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enthusing |
Họ từ
Từ "enthuses" là dạng động từ của danh từ "enthusiasm", có nghĩa là thể hiện sự hứng thú hoặc phấn khởi về một chủ đề, sự việc hay hoạt động nào đó. "Enthuses" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng hình thức "enthuse" mà không có "s". Cả hai dạng đều có cùng nghĩa nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ pháp và mạch văn trong văn viết. Trong giao tiếp, cách phát âm không có nhiều khác biệt rõ ràng giữa hai kiểu Anh.
Từ "enthuses" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "enthousiasmos", có nghĩa là "chứa đựng thần linh" (enthousiazein là "được thần linh xâm nhập"). Thuật ngữ này đã được Latin hóa thành "enthusiasmus" trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ngày nay, "enthuse" mang ý nghĩa thể hiện sự hứng thú, nhiệt tình, phản ánh cảm xúc mạnh mẽ và sự say mê. Sự chuyển đổi từ ý nghĩa tâm linh sang cảm xúc cá nhân là minh chứng cho sự phát triển ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "enthuses" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu có mặt trong phần Nghe và Đọc, nơi người nghe và người đọc có thể gặp các tình huống thể hiện sự đam mê hoặc khích lệ. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự nhiệt tình trong các cuộc hội thảo, bài thuyết trình hoặc hoạt động nhóm. Sự phổ biến của từ này giảm trong các văn bản chính thức hoặc học thuật, nơi các từ như "expresses enthusiasm" thường được ưa chuộng hơn.