Bản dịch của từ Entourage trong tiếng Việt
Entourage

Entourage (Noun)
The celebrity arrived with a large entourage of bodyguards and assistants.
Ngôi sao đến với một đoàn người đông đảo bao gồm các vệ sĩ và trợ lý.
The politician's entourage followed him everywhere during his campaign.
Đoàn người của chính trị gia luôn theo sau anh ấy khắp mọi nơi trong chiến dịch của mình.
The royal entourage included members of the royal family and their advisors.
Đoàn người hoàng gia bao gồm các thành viên trong gia đình hoàng gia và các cố vấn của họ.
Dạng danh từ của Entourage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Entourage | Entourages |
Họ từ
Từ "entourage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là đoàn người đi theo hoặc nhóm người hầu cận. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đi cùng một nhân vật nổi tiếng hoặc quyền lực, nhằm thể hiện sự ủng hộ hoặc bảo vệ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "entourage" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong văn viết, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giải trí, chính trị hoặc kinh doanh, cho thấy sự gần gũi và tôn vinh người nổi tiếng.
Từ "entourage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "entourer", nghĩa là "bao quanh" hay "vây quanh". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tornare", có nghĩa là "xoay quanh". Trong lịch sử, "entourage" thường chỉ nhóm người đi cùng một nhân vật quan trọng, biểu thị một không gian thân mật và quyền lực. Đến nay, từ này được sử dụng để chỉ nhóm người đi theo hỗ trợ hoặc đồng hành với một người có ảnh hưởng, phản ánh mối liên hệ giữa quyền lực và sự hiện diện.
Từ "entourage" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến các ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa, thường để chỉ nhóm người đi cùng một nhân vật nổi tiếng hoặc quan trọng. Thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến chính trị, nghệ thuật hoặc sự kiện lớn, thể hiện sự ảnh hưởng và hỗ trợ của những người xung quanh đối với cá nhân nổi bật đó. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của mối quan hệ xã hội trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp