Bản dịch của từ Entourage trong tiếng Việt

Entourage

Noun [U/C]

Entourage (Noun)

ˌɑntɚˈɑʒ
ˌɑntʊɹˈɑʒ
01

Một nhóm người tham dự hoặc vây quanh một người quan trọng.

A group of people attending or surrounding an important person.

Ví dụ

The celebrity arrived with a large entourage of bodyguards and assistants.

Ngôi sao đến với một đoàn người đông đảo bao gồm các vệ sĩ và trợ lý.

The politician's entourage followed him everywhere during his campaign.

Đoàn người của chính trị gia luôn theo sau anh ấy khắp mọi nơi trong chiến dịch của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entourage

Không có idiom phù hợp