Bản dịch của từ Entourage trong tiếng Việt
Entourage
Noun [U/C]
Entourage (Noun)
ˌɑntɚˈɑʒ
ˌɑntʊɹˈɑʒ
Ví dụ
The celebrity arrived with a large entourage of bodyguards and assistants.
Ngôi sao đến với một đoàn người đông đảo bao gồm các vệ sĩ và trợ lý.
The politician's entourage followed him everywhere during his campaign.
Đoàn người của chính trị gia luôn theo sau anh ấy khắp mọi nơi trong chiến dịch của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Entourage
Không có idiom phù hợp