Bản dịch của từ Entr trong tiếng Việt

Entr

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entr (Noun)

ˈɛntɚ
ˈɛntɚ
01

Một lối mở cho phép vào.

An opening allowing entrance.

Ví dụ

The entr to the conference was crowded with eager participants.

Lối vào hội nghị đông đúc với những người tham gia háo hức.

There was no entr for late arrivals at the social event.

Không có lối vào cho những người đến muộn tại sự kiện xã hội.

Is the entr to the festival open to everyone?

Lối vào lễ hội có mở cho tất cả mọi người không?

Entr (Verb)

ˈɛntɚ
ˈɛntɚ
01

Để lấp đầy niềm vui hoặc sự ngạc nhiên.

To fill with delight or wonder.

Ví dụ

The community event entranced everyone with its colorful performances and music.

Sự kiện cộng đồng đã làm mọi người say mê với các màn biểu diễn đầy màu sắc.

The social gathering did not entr the guests as expected.

Buổi gặp gỡ xã hội không làm cho khách mời cảm thấy thích thú như mong đợi.

Did the charity concert entr the audience with its heartfelt stories?

Buổi hòa nhạc từ thiện có làm khán giả cảm thấy thích thú với những câu chuyện cảm động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entr/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entr

Không có idiom phù hợp