Bản dịch của từ Entr trong tiếng Việt
Entr

Entr (Noun)
The entr to the conference was crowded with eager participants.
Lối vào hội nghị đông đúc với những người tham gia háo hức.
There was no entr for late arrivals at the social event.
Không có lối vào cho những người đến muộn tại sự kiện xã hội.
Is the entr to the festival open to everyone?
Lối vào lễ hội có mở cho tất cả mọi người không?
Entr (Verb)
The community event entranced everyone with its colorful performances and music.
Sự kiện cộng đồng đã làm mọi người say mê với các màn biểu diễn đầy màu sắc.
The social gathering did not entr the guests as expected.
Buổi gặp gỡ xã hội không làm cho khách mời cảm thấy thích thú như mong đợi.
Did the charity concert entr the audience with its heartfelt stories?
Buổi hòa nhạc từ thiện có làm khán giả cảm thấy thích thú với những câu chuyện cảm động không?
Từ "entr" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh, mà có thể hiểu là tiền tố "entr-" trong một số từ liên quan đến việc gia nhập hoặc đi vào một cái gì đó. Tiền tố này thường được sử dụng trong các từ như "entrance" (lối vào) hay "entrant" (người gia nhập). Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm và viết một số từ có chứa tiền tố này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và phong cách diễn đạt.
Từ "entr" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intrare", có nghĩa là "vào". Tiếng Latin này đã ảnh hưởng đến nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm cả tiếng Anh. "Entr" thường được sử dụng như một tiền tố trong các từ như "entrance" (lối vào) và "entry" (nhập cảnh), thể hiện sự hành động đi vào hoặc bắt đầu một quá trình nào đó. Sự phát triển này liên quan chặt chẽ đến khái niệm không gian và thời gian trong sự gia nhập hoặc tiếp cận.
Từ "entr" không phải là một từ hoàn chỉnh và không xuất hiện độc lập trong các ngữ cảnh thông thường của tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu xem xét trong ngữ cảnh của từ "entry", từ này thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. "Entry" có thể liên quan đến việc tham gia vào một cuộc thi, ghi danh vào một chương trình học hoặc chỉ việc gia nhập vào một lĩnh vực nào đó. Từ này cũng thường xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu, tài liệu hành chính, và tình huống giao tiếp hàng ngày khi nhắc đến việc tiếp cận thông tin hoặc cơ hội.