Bản dịch của từ Entree trong tiếng Việt
Entree

Entree (Noun)
The entree to the exclusive club was through a secret password.
Quyền truy cập vào câu lạc bộ độc quyền là thông qua một mật khẩu bí mật.
She gained entree to the high society party with her connections.
Cô ấy đã có được quyền truy cập vào bữa tiệc xã hội thượng lưu nhờ các mối quan hệ của mình.
The entree to the charity event required a VIP invitation.
Quyền tham gia sự kiện từ thiện cần có lời mời VIP.
The host served a delicious entree at the social event.
Người chủ trì đã phục vụ một món khai vị ngon miệng tại sự kiện giao lưu.
The caterer prepared various entrees for the social gathering.
Người cung cấp thực phẩm đã chuẩn bị nhiều món khai vị khác nhau cho buổi tụ tập giao lưu.
Guests eagerly awaited the presentation of the entree at the social dinner.
Khách háo hức chờ đợi phần trình bày món khai vị trong bữa tối giao lưu.
Entree (Noun Countable)
The entree at the gala was a succulent filet mignon.
Món khai vị tại buổi dạ tiệc là món thịt thăn thăn mọng nước.
She ordered the entree of lobster thermidor at the restaurant.
Cô gọi món khai vị tôm hùm nhiệt đới tại nhà hàng.
The chef's specialty entree was a flavorful vegetarian risotto.
Món khai vị đặc biệt của đầu bếp là món risotto chay đầy hương vị.
Họ từ
Từ "entree" trong tiếng Anh có nghĩa là món ăn chính trong bữa ăn, thường là món đầu tiên được phục vụ trong thực đơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này viết là "entrée", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng chính thống là "entree". Phát âm cũng có sự khác biệt: trong tiếng Anh Anh, "entrée" được phát âm là /ˈɒntreɪ/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˈɑːntreɪ/. Ý nghĩa của từ này có thể mở rộng để chỉ việc vào một sự kiện nào đó, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "entree" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ động từ "entrer", nghĩa là "vào". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ sự đi vào hoặc sự bắt đầu của một sự kiện, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực, nơi nó mô tả món ăn đầu tiên trong bữa tiệc. Qua thời gian, "entree" đã có nghĩa là món chính hoặc một món ăn quan trọng trong thực đơn, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm về sự tham gia vào một bữa ăn đến vai trò trung tâm của món ăn trong trải nghiệm ẩm thực.
Từ "entree" thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong thực đơn của nhà hàng, nơi nó chỉ món ăn chính trong một bữa tiệc. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do chủ đề ẩm thực không phải là trọng tâm. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về văn hóa ẩm thực hoặc khi viết bài luận về lối sống, "entree" có thể được đề cập để minh họa cho sự đa dạng trong bữa ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp