Bản dịch của từ Entree trong tiếng Việt

Entree

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entree (Noun)

ˈɑntɹei
ˈɑntɹˌei
01

Một mục nhập hoặc điểm truy cập.

An entry or access point.

Ví dụ

The entree to the exclusive club was through a secret password.

Quyền truy cập vào câu lạc bộ độc quyền là thông qua một mật khẩu bí mật.

She gained entree to the high society party with her connections.

Cô ấy đã có được quyền truy cập vào bữa tiệc xã hội thượng lưu nhờ các mối quan hệ của mình.

The entree to the charity event required a VIP invitation.

Quyền tham gia sự kiện từ thiện cần có lời mời VIP.

02

Món chính của bữa ăn.

The main course of a meal.

Ví dụ

The host served a delicious entree at the social event.

Người chủ trì đã phục vụ một món khai vị ngon miệng tại sự kiện giao lưu.

The caterer prepared various entrees for the social gathering.

Người cung cấp thực phẩm đã chuẩn bị nhiều món khai vị khác nhau cho buổi tụ tập giao lưu.

Guests eagerly awaited the presentation of the entree at the social dinner.

Khách háo hức chờ đợi phần trình bày món khai vị trong bữa tối giao lưu.

Entree (Noun Countable)

ˈɑntɹei
ˈɑntɹˌei
01

Một món ăn được dùng làm món chính của bữa ăn.

A dish served as the main course of a meal.

Ví dụ

The entree at the gala was a succulent filet mignon.

Món khai vị tại buổi dạ tiệc là món thịt thăn thăn mọng nước.

She ordered the entree of lobster thermidor at the restaurant.

Cô gọi món khai vị tôm hùm nhiệt đới tại nhà hàng.

The chef's specialty entree was a flavorful vegetarian risotto.

Món khai vị đặc biệt của đầu bếp là món risotto chay đầy hương vị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entree

Không có idiom phù hợp