Bản dịch của từ Entrepreneurism trong tiếng Việt
Entrepreneurism

Entrepreneurism (Noun)
Entrepreneurism drives innovation in cities like San Francisco and Austin.
Doanh nhân thúc đẩy đổi mới ở các thành phố như San Francisco và Austin.
Entrepreneurism is not easy for everyone in the current economy.
Doanh nhân không dễ dàng cho mọi người trong nền kinh tế hiện tại.
What role does entrepreneurism play in reducing unemployment rates today?
Vai trò của doanh nhân trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp ngày nay là gì?
Từ "entrepreneurism" có nghĩa là tinh thần khởi nghiệp, thể hiện qua việc tìm kiếm và khai thác cơ hội kinh doanh nhằm tạo ra giá trị kinh tế. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức áp dụng tư duy sáng tạo trong các hoạt động kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này hiếm khi được sử dụng, nhường chỗ cho "entrepreneurship". Sự khác biệt trong tiếng Anh Mỹ là ưu tiên sử dụng "entrepreneurship" và "entrepreneur" hơn, với ít sự nhấn mạnh vào khái niệm "entrepreneurism".
Từ "entrepreneurism" có nguồn gốc từ từ Latin "entreprendere", nghĩa là "đảm nhận" hoặc "thực hiện". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, khi nó được sử dụng để chỉ những người khởi nghiệp và lãnh đạo các dự án kinh doanh. Khái niệm này đã phát triển và hiện nay chỉ những cá nhân hoặc nhóm người sáng tạo và điều hành các doanh nghiệp mới, đóng góp vào sự phát triển kinh tế và đổi mới xã hội. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất liều lĩnh và vai trò chủ động trong kinh doanh.
Từ "entrepreneurism" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các khái niệm kinh doanh và đổi mới. Trong phần Reading, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế và thị trường. Ngoài ra, "entrepreneurism" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khởi nghiệp và phát triển kinh tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy sáng tạo và khả năng chấp nhận rủi ro trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

