Bản dịch của từ Environmental management trong tiếng Việt

Environmental management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental management (Noun)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl mˈænədʒmənt
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl mˈænədʒmənt
01

Quản lý môi trường với mục đích bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, kiểm soát ô nhiễm, v.v.

The management of the environment with the aim of preserving natural resources controlling pollution etc.

Ví dụ

Environmental management is crucial for sustainable development in urban areas.

Quản lý môi trường rất quan trọng cho phát triển bền vững ở đô thị.

Many people do not understand environmental management's importance in social policies.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của quản lý môi trường trong chính sách xã hội.

Is environmental management effective in reducing social inequality in cities?

Quản lý môi trường có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Environmental management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Environmental management

Không có idiom phù hợp