Bản dịch của từ Environmental management trong tiếng Việt
Environmental management

Environmental management (Noun)
Quản lý môi trường với mục đích bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, kiểm soát ô nhiễm, v.v.
The management of the environment with the aim of preserving natural resources controlling pollution etc.
Environmental management is crucial for sustainable development in urban areas.
Quản lý môi trường rất quan trọng cho phát triển bền vững ở đô thị.
Many people do not understand environmental management's importance in social policies.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của quản lý môi trường trong chính sách xã hội.
Is environmental management effective in reducing social inequality in cities?
Quản lý môi trường có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở thành phố không?
Quản lý môi trường đề cập đến các quy trình và chiến lược nhằm bảo vệ và cải thiện môi trường tự nhiên. Thuật ngữ này bao gồm lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá các hoạt động liên quan đến việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên, xử lý chất thải và duy trì hệ sinh thái. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, tuỳ vào ngữ cảnh, nó có thể liên quan đến quản lý bền vững, quy định môi trường và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Từ "environmental management" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "environmental" bắt nguồn từ từ gốc tiếng Pháp "environ" có nghĩa là "xung quanh", xuất phát từ latinh "in- + viron" (vòng quanh). "Management" lại có nguồn từ tiếng Latin "manu agere", nghĩa là "hành động bằng tay". Khái niệm này phát triển từ giữa thế kỷ 20 nhằm nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc quản lý và bảo vệ môi trường tự nhiên, đồng thời phản ánh sự gia tăng nhận thức về tầm quan trọng của bền vững trong sự phát triển xã hội.
Quản lý môi trường là thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến quy trình bảo vệ và duy trì tài nguyên thiên nhiên. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề và giải pháp liên quan đến môi trường, trong khi trong phần Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài luận về chính sách và phát triển bền vững. Ngoài ra, quản lý môi trường còn phổ biến trong các lĩnh vực như chính sách công, kinh tế và giáo dục môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp