Bản dịch của từ Environmental management trong tiếng Việt
Environmental management
Environmental management (Noun)
Quản lý môi trường với mục đích bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, kiểm soát ô nhiễm, v.v.
The management of the environment with the aim of preserving natural resources controlling pollution etc.
Environmental management is crucial for sustainable development in urban areas.
Quản lý môi trường rất quan trọng cho phát triển bền vững ở đô thị.
Many people do not understand environmental management's importance in social policies.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của quản lý môi trường trong chính sách xã hội.
Is environmental management effective in reducing social inequality in cities?
Quản lý môi trường có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp