Bản dịch của từ Environmental monitoring trong tiếng Việt
Environmental monitoring

Environmental monitoring (Noun)
Các quá trình và hoạt động liên quan đến việc thu thập thông tin về điều kiện môi trường để đánh giá những thay đổi theo thời gian.
The processes and activities involved in the collection of information about environmental conditions to assess changes over time.
Environmental monitoring is crucial for understanding climate change impacts on society.
Giám sát môi trường rất quan trọng để hiểu tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
Environmental monitoring does not always receive adequate funding from government agencies.
Giám sát môi trường không luôn nhận đủ kinh phí từ các cơ quan chính phủ.
Is environmental monitoring effective in tracking pollution levels in urban areas?
Giám sát môi trường có hiệu quả trong việc theo dõi mức độ ô nhiễm ở khu vực đô thị không?
Environmental monitoring (Verb)
Scientists conduct environmental monitoring to track pollution levels in cities.
Các nhà khoa học thực hiện giám sát môi trường để theo dõi mức ô nhiễm ở thành phố.
They do not perform environmental monitoring in rural areas regularly.
Họ không thực hiện giám sát môi trường ở vùng nông thôn thường xuyên.
Do you think environmental monitoring helps improve community health standards?
Bạn có nghĩ rằng giám sát môi trường giúp cải thiện tiêu chuẩn sức khỏe cộng đồng không?
Giám sát môi trường là quá trình thu thập và phân tích dữ liệu liên quan đến các yếu tố môi trường như không khí, nước, đất và sinh thái. Mục tiêu chính là đánh giá tình trạng môi trường, phát hiện ô nhiễm và đánh giá tác động của hoạt động của con người. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Thuật ngữ "environmental monitoring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moneo", có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "nhắc nhở". Xuất hiện vào thế kỷ 20, khái niệm này phát triển nhằm theo dõi và đánh giá các yếu tố môi trường nhằm bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái. Sự kết hợp của "environment", biểu thị môi trường, và "monitoring", chỉ quá trình theo dõi, phản ánh sự chú trọng của xã hội hiện đại đối với sự bền vững và an toàn môi trường.
Cụm từ "environmental monitoring" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến môi trường, phát triển bền vững và chính sách môi trường. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi chất lượng môi trường và tác động của hoạt động con người. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong nghiên cứu khoa học và các báo cáo về bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp