Bản dịch của từ Environmental monitoring trong tiếng Việt

Environmental monitoring

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental monitoring (Noun)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl mˈɑnətɚɨŋ
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl mˈɑnətɚɨŋ
01

Các quá trình và hoạt động liên quan đến việc thu thập thông tin về điều kiện môi trường để đánh giá những thay đổi theo thời gian.

The processes and activities involved in the collection of information about environmental conditions to assess changes over time.

Ví dụ

Environmental monitoring is crucial for understanding climate change impacts on society.

Giám sát môi trường rất quan trọng để hiểu tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.

Environmental monitoring does not always receive adequate funding from government agencies.

Giám sát môi trường không luôn nhận đủ kinh phí từ các cơ quan chính phủ.

Is environmental monitoring effective in tracking pollution levels in urban areas?

Giám sát môi trường có hiệu quả trong việc theo dõi mức độ ô nhiễm ở khu vực đô thị không?

Environmental monitoring (Verb)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl mˈɑnətɚɨŋ
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl mˈɑnətɚɨŋ
01

Để quan sát hoặc đo lường trạng thái của môi trường và những thay đổi của nó theo thời gian.

To observe or measure the state of the environment and its changes over time.

Ví dụ

Scientists conduct environmental monitoring to track pollution levels in cities.

Các nhà khoa học thực hiện giám sát môi trường để theo dõi mức ô nhiễm ở thành phố.

They do not perform environmental monitoring in rural areas regularly.

Họ không thực hiện giám sát môi trường ở vùng nông thôn thường xuyên.

Do you think environmental monitoring helps improve community health standards?

Bạn có nghĩ rằng giám sát môi trường giúp cải thiện tiêu chuẩn sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Environmental monitoring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Environmental monitoring

Không có idiom phù hợp