Bản dịch của từ Envisage trong tiếng Việt
Envisage

Envisage (Verb)
Chiêm ngưỡng hoặc coi đó là một khả năng hoặc một sự kiện mong muốn trong tương lai.
Contemplate or conceive of as a possibility or a desirable future event.
I envisage a world where poverty is eradicated.
Tôi hình dung một thế giới nơi nghèo đói bị diệt trừ.
She envisages a society where everyone has equal opportunities.
Cô ấy hình dung một xã hội nơi mọi người có cơ hội bằng nhau.
They envisage a future where education is accessible to all.
Họ hình dung một tương lai nơi giáo dục dễ tiếp cận cho tất cả mọi người.
Dạng động từ của Envisage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envisage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Envisaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Envisaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envisages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Envisaging |
Kết hợp từ của Envisage (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Envisage yourself doing something Hãy tưởng tượng mình đang làm điều gì đó | Envisage yourself volunteering at a local shelter. Hãy tưởng tượng bạn tình nguyện tại một trại cứu trợ địa phương. |
Họ từ
Từ "envisage" có nghĩa là hình dung hoặc dự đoán điều gì trong tương lai, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập kế hoạch hoặc phác thảo ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm gần giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, âm "g" có thể được phát âm rõ hơn. "Envisage" thường mang hàm ý tích cực trong việc tưởng tượng ra những viễn cảnh khả thi hoặc mục tiêu.
Từ "envisage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "visere", nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy". Tiền tố "en-" từ tiếng Pháp có nghĩa là "trong" hoặc "vào". Kể từ thế kỷ 18, "envisage" được sử dụng để chỉ hành động hình dung hoặc dự đoán một khía cạnh nào đó trong tương lai. Sự kết hợp giữa khả năng "nhìn thấy" và "hình dung" này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa quá trình nhận thức và suy tư, tương ứng với ý nghĩa hiện tại là dự đoán hoặc hình dung hình ảnh trong tâm trí.
Từ "envisage" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt ý tưởng và kế hoạch tương lai. Trong bối cảnh học thuật, "envisage" thường được sử dụng để mô tả hình dung hoặc dự đoán về một tình huống nào đó, ví dụ trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo dự án. Các lĩnh vực như kinh doanh, quy hoạch đô thị, và giáo dục cũng thường xuyên sử dụng thuật ngữ này để thể hiện kế hoạch hoặc tầm nhìn phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp