Bản dịch của từ Epaulet trong tiếng Việt

Epaulet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epaulet (Noun)

ˈɛpəlɛt
ˈɛpəlɛt
01

Hình thức thay thế của epaulette (“trang trí vai trên đồng phục; tegula”)

Alternative form of epauletteshoulder decoration on a uniform tegula”.

Ví dụ

The soldier wore an epaulet on his uniform during the parade.

Người lính đã đeo một epaulet trên đồng phục trong buổi diễu hành.

Many officers do not wear an epaulet at casual events.

Nhiều sĩ quan không đeo epaulet trong các sự kiện thông thường.

Did you notice the colorful epaulet on her military jacket?

Bạn có để ý đến epaulet đầy màu sắc trên áo khoác quân sự của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epaulet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epaulet

Không có idiom phù hợp