Bản dịch của từ Epaulet trong tiếng Việt
Epaulet

Epaulet (Noun)
Hình thức thay thế của epaulette (“trang trí vai trên đồng phục; tegula”)
Alternative form of epaulette “shoulder decoration on a uniform tegula”.
The soldier wore an epaulet on his uniform during the parade.
Người lính đã đeo một epaulet trên đồng phục trong buổi diễu hành.
Many officers do not wear an epaulet at casual events.
Nhiều sĩ quan không đeo epaulet trong các sự kiện thông thường.
Did you notice the colorful epaulet on her military jacket?
Bạn có để ý đến epaulet đầy màu sắc trên áo khoác quân sự của cô ấy không?
Epaulet, hay còn gọi là "vai áo", là một chi tiết trang trí được may trên vai của áo khoác hoặc đồng phục, thường mang mục đích nhận diện cấp bậc hoặc đơn vị trong quân đội và nhiều ngành nghề khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "epaulette" với cách phát âm hơi khác biệt, nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Emil triển khai, sự khác biệt này không làm thay đổi ý nghĩa mà chủ yếu là sự phân biệt trong cách phát âm.
Từ "epaulet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "épaulette", xuất phát từ từ "épaule", nghĩa là "vai", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "humerus", nghĩa là "bả vai". Trong lịch sử, epaulet được sử dụng chủ yếu trong quân phục, như một biểu tượng của cấp bậc và quyền lực trong quân đội. Sự liên kết này vẫn còn tồn tại trong nghĩa hiện tại của từ, nơi epaulet biểu thị sự trang trí trên vai, thể hiện tính chất chính thức và quyền lực trong trang phục.
Từ "epaulet" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề quân sự hoặc thời trang. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại trang phục quân đội, hoặc trang phục chính thức, nhấn mạnh vai trò và cấp bậc của người mặc. Do tính chất cụ thể của nó, "epaulet" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp