Bản dịch của từ Tegula trong tiếng Việt

Tegula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tegula (Noun)

tˈɛgjələ
tˈɛgjələ
01

Một mảnh vảy nhỏ giống như vảy bao phủ phần gốc của cánh trước ở nhiều loài côn trùng.

A small scale-like sclerite covering the base of the forewing in many insects.

Ví dụ

The tegula protects the forewing of the butterfly during flight.

Tegula bảo vệ cánh trước của bướm khi bay.

The insect's tegula does not affect its social behavior.

Tegula của côn trùng không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của nó.

What role does the tegula play in insect social structures?

Tegula đóng vai trò gì trong cấu trúc xã hội của côn trùng?

02

Mái ngói phẳng, được sử dụng đặc biệt ở la mã cổ đại.

A flat roof tile, used especially in ancient rome.

Ví dụ

The ancient Romans used tegula for their public buildings' roofs.

Người La Mã cổ đại đã sử dụng tegula cho mái của các tòa nhà công.

Tegula was not commonly found in modern social housing designs.

Tegula không thường được tìm thấy trong thiết kế nhà ở xã hội hiện đại.

Did ancient Romans prefer tegula over other roofing materials?

Người La Mã cổ đại có thích tegula hơn các vật liệu lợp mái khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tegula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tegula

Không có idiom phù hợp