Bản dịch của từ Tegula trong tiếng Việt
Tegula

Tegula (Noun)
The tegula protects the forewing of the butterfly during flight.
Tegula bảo vệ cánh trước của bướm khi bay.
The insect's tegula does not affect its social behavior.
Tegula của côn trùng không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của nó.
What role does the tegula play in insect social structures?
Tegula đóng vai trò gì trong cấu trúc xã hội của côn trùng?
The ancient Romans used tegula for their public buildings' roofs.
Người La Mã cổ đại đã sử dụng tegula cho mái của các tòa nhà công.
Tegula was not commonly found in modern social housing designs.
Tegula không thường được tìm thấy trong thiết kế nhà ở xã hội hiện đại.
Did ancient Romans prefer tegula over other roofing materials?
Người La Mã cổ đại có thích tegula hơn các vật liệu lợp mái khác không?
Tegula là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học và kiến trúc, chỉ một loại gạch ngói thường được sử dụng trong xây dựng mái nhà, có hình dạng phẳng và nghiêng, giúp thoát nước mưa hiệu quả. Trong tiếng Anh, "tegula" là từ vựng chuyên ngành tiếng Latinh, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu liên quan đến ứng dụng trong các văn bản kỹ thuật, với ít hoặc không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa.
Tegula xuất phát từ tiếng Latinh "tegula", có nghĩa là "gạch" hoặc "ngói", thường được sử dụng để chỉ loại gạch lợp mái trong kiến trúc. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thời La Mã cổ đại, nơi mà tegula đóng vai trò quan trọng trong xây dựng công trình nhờ vào khả năng chịu đựng mưa gió. Hiện nay, "tegula" vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và kiến trúc, liên quan đến vật liệu bảo vệ và che chắn, giữ cho các công trình bền vững.
Tegula là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện ít hơn trong bối cảnh hàng ngày, do nó chủ yếu thuộc lĩnh vực sinh học hoặc kiến trúc, liên quan đến cấu trúc vỏ não hoặc các loại ngói. Trong phần Nói và Viết, từ này hầu như không xuất hiện, ngoại trừ trong các bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận về kiến trúc cổ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tình huống học thuật hoặc chuyên môn.