Bản dịch của từ Epee trong tiếng Việt

Epee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epee (Noun)

eɪpˈeɪ
eɪpˈeɪ
01

(đấu kiếm) một thanh kiếm đấu tay đôi có mũi nhọn với phần bảo vệ hình chuông, được sử dụng (với đầu cùn) trong đấu kiếm thể thao.

Fencing a sharppointed dueling sword with a bellshaped guard used with the end blunted in sport fencing.

Ví dụ

The epee is popular in Olympic fencing competitions, like in Tokyo 2021.

Epee rất phổ biến trong các cuộc thi đấu Olympic, như ở Tokyo 2021.

Many people do not understand how to use an epee correctly.

Nhiều người không hiểu cách sử dụng epee một cách chính xác.

Is the epee the most challenging sword in fencing matches?

Epee có phải là thanh kiếm khó nhất trong các trận đấu đấu kiếm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epee

Không có idiom phù hợp