Bản dịch của từ Ephah trong tiếng Việt
Ephah

Ephah (Noun)
An ephah of grain was donated to the local food bank yesterday.
Một ephah ngũ cốc đã được quyên góp cho ngân hàng thực phẩm địa phương hôm qua.
They did not measure the ephah correctly during the charity event.
Họ đã không đo lường ephah một cách chính xác trong sự kiện từ thiện.
How much is an ephah compared to modern measurements?
Một ephah so với các đơn vị đo lường hiện đại là bao nhiêu?
Ephah là một đơn vị đo lường thể tích cổ, thường được sử dụng trong nền văn hóa Do Thái để đo lường ngũ cốc và hàng hóa khác. Đơn vị này tương đương khoảng 22 lít hoặc 2,2 thùng (bushel) trong hệ thống đo lường hiện đại. Ephah xuất hiện trong Kinh Thánh, đặc biệt trong Sách Xuất Hành và Sách Lê-vi. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng được hiểu rộng rãi trong ngữ cảnh tôn giáo và học thuật.
Từ "ephah" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, cụ thể là từ "אֵיפָה" (ʾêp̄â), chỉ đơn vị đo thể tích cho hàng hóa, đặc biệt được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp trong Kinh Thánh. Đơn vị này tương đương với khoảng 22 lít. Sự xuất hiện của "ephah" trong văn bản cổ đại phản ánh nhu cầu thương mại và phân phối của xã hội thời bấy giờ, kết nối với nghĩa hiện tại của nó như một đơn vị đo lường trong các lĩnh vực liên quan.
Từ "ephah" là một đơn vị đo lường cổ, ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện rất ít, chủ yếu trong phần đọc, trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử hoặc tôn giáo. Trong các văn bản hiện đại, "ephah" thường được xác định trong các cuộc thảo luận về Kinh Thánh hoặc trong nghiên cứu về các phương pháp đo lường cổ xưa. Sự hiện hữu của nó chủ yếu nằm trong bối cảnh học thuật và lịch sử.