Bản dịch của từ Epicanthus trong tiếng Việt
Epicanthus

Epicanthus (Noun)
Many Asian infants have an epicanthus at birth, which is normal.
Nhiều trẻ sơ sinh châu Á có epicanthus khi sinh, điều này là bình thường.
Not all people with epicanthus have vision problems or eye diseases.
Không phải tất cả những người có epicanthus đều có vấn đề về thị lực.
Does the presence of epicanthus affect social interactions in any way?
Sự hiện diện của epicanthus có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Epicanthus (tiếng Việt: nếp mí mắt) là một đặc điểm hình thái của mí mắt, đặc trưng bởi sự xuất hiện của một nếp gấp da ở góc trong của mắt, thường phổ biến ở các nhóm dân tộc Đông Á. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh cho Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ với người sử dụng từng biến thể. Epicanthus có thể liên quan đến nhiều yếu tố di truyền và môi trường, đồng thời cũng thường được xem xét trong lĩnh vực y học thẩm mỹ.
Từ "epicanthus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "epi-" có nghĩa là "trên" và "kanthos" có nghĩa là "góc mắt". Khái niệm này được sử dụng để chỉ nếp gấp da nằm ở góc trong mắt, thường gặp ở một số chủng tộc. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực y học và nhân chủng học để mô tả đặc điểm hình thể, và đến nay vẫn duy trì ý nghĩa trong lĩnh vực sinh học và thẩm mỹ.
Từ "epicanthus" (hay còn gọi là nếp mí mắt) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, từ này thường không xuất hiện, do nó là thuật ngữ y tế và giải phẫu ít được đề cập trong chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, trong các bối cảnh chuyên ngành như y học, nhân chủng học hoặc thẩm mỹ, "epicanthus" có thể được nhắc đến khi thảo luận về đặc điểm hình thái của mắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp