Bản dịch của từ Epicure trong tiếng Việt

Epicure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epicure (Noun)

ˈɛpəkjˌʊɹ
ˈɛpɪkjˌʊɹ
01

Một người đặc biệt thích đồ ăn và đồ uống ngon.

A person who takes particular pleasure in fine food and drink.

Ví dụ

The epicure savored each bite of the gourmet meal.

Epicure thưởng thức từng miếng của bữa ăn ngon.

The social gathering attracted many epicures interested in wine tasting.

Cuộc tụ tập xã hội đã thu hút nhiều người thích nếm thử rượu vang.

The epicure's passion for fine dining led to culinary adventures abroad.

Niềm đam mê ẩm thực cao cấp của Epicure đã dẫn đến những cuộc phiêu lưu ẩm thực ở nước ngoài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epicure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epicure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.