Bản dịch của từ Epicure trong tiếng Việt
Epicure

Epicure (Noun)
The epicure savored each bite of the gourmet meal.
Epicure thưởng thức từng miếng của bữa ăn ngon.
The social gathering attracted many epicures interested in wine tasting.
Cuộc tụ tập xã hội đã thu hút nhiều người thích nếm thử rượu vang.
The epicure's passion for fine dining led to culinary adventures abroad.
Niềm đam mê ẩm thực cao cấp của Epicure đã dẫn đến những cuộc phiêu lưu ẩm thực ở nước ngoài.
Họ từ
Từ "epicure" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ một người thích thưởng thức ẩm thực và rượu vang, đồng thời có gu thẩm mỹ cao trong việc lựa chọn món ăn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: ở Anh, ngữ điệu thường nhẹ nhàng hơn. "Epicure" thể hiện sự tinh tế và sự đánh giá cao về các trải nghiệm ẩm thực.
Từ "epicure" xuất phát từ tiếng Latin "Epicurus", tên của một triết gia Hy Lạp sống vào thế kỷ thứ 4 trước Công Nguyên, người sáng lập ra trường phái triết học Epicureanism. Triết lý của Epicurus nhấn mạnh tầm quan trọng của những khoái lạc trong cuộc sống, đặc biệt là khoái lạc tinh thần và sự bình yên nội tâm. Ngày nay, "epicure" chỉ những người yêu thích thưởng thức ẩm thực và các thú vui của cuộc sống, phản ánh sự tôn vinh các trải nghiệm cảm quan mà Epicurus từng đề cao.
Từ "epicure" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh này, "epicure" thường được sử dụng để chỉ những người yêu thích ẩm thực và đòi hỏi sự tinh tế trong món ăn. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài thảo luận về văn hóa ẩm thực, tiệc tùng hoặc phê bình ẩm thực, phản ánh sự chú trọng đến chất lượng và sự trải nghiệm trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp