Bản dịch của từ Epididymal trong tiếng Việt

Epididymal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epididymal (Adjective)

ˌɛpədˈɪdəmiəl
ˌɛpədˈɪdəmiəl
01

Của, trong hoặc liên quan đến mào tinh hoàn, ống ở động vật có vú đực nối các ống dẫn tinh từ phía sau mỗi tinh hoàn với ống dẫn tinh của nó.

Of in or pertaining to the epididymis the tube in male mammals which connects the efferent ducts from the rear of each testicle to its vas deferens.

Ví dụ

The epididymal function is crucial for male fertility and sperm maturation.

Chức năng epididymal rất quan trọng cho khả năng sinh sản nam giới.

Epididymal issues do not affect all men equally in society.

Các vấn đề epididymal không ảnh hưởng đến tất cả nam giới trong xã hội.

Are epididymal health problems common among young males today?

Các vấn đề sức khỏe epididymal có phổ biến trong nam giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epididymal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epididymal

Không có idiom phù hợp