Bản dịch của từ Epigastric trong tiếng Việt

Epigastric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epigastric (Adjective)

ɛpəgˈæstɹɪk
ɛpəgˈæstɹɪk
01

Liên quan đến hoặc nằm trên hoặc trên dạ dày.

Relating to or situated on or over the stomach.

Ví dụ

The epigastric area is often mentioned in health discussions.

Khu vực thượng vị thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về sức khỏe.

The epigastric pain was not present during the social event.

Cơn đau thượng vị không có mặt trong sự kiện xã hội.

Is the epigastric region important for social health awareness?

Khu vực thượng vị có quan trọng cho nhận thức sức khỏe xã hội không?

Epigastric (Noun)

ɛpəgˈæstɹɪk
ɛpəgˈæstɹɪk
01

Vùng trung tâm phía trên của bụng.

The upper central region of the abdomen.

Ví dụ

The epigastric area is sensitive during social gatherings with heavy meals.

Khu vực thượng vị nhạy cảm trong các buổi gặp gỡ xã hội với bữa ăn nặng.

I do not feel discomfort in my epigastric region at parties.

Tôi không cảm thấy khó chịu ở khu vực thượng vị khi dự tiệc.

Is the epigastric area often affected by stress during social events?

Khu vực thượng vị có thường bị ảnh hưởng bởi căng thẳng trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epigastric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epigastric

Không có idiom phù hợp