Bản dịch của từ Epigastric trong tiếng Việt
Epigastric

Epigastric (Adjective)
The epigastric area is often mentioned in health discussions.
Khu vực thượng vị thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về sức khỏe.
The epigastric pain was not present during the social event.
Cơn đau thượng vị không có mặt trong sự kiện xã hội.
Is the epigastric region important for social health awareness?
Khu vực thượng vị có quan trọng cho nhận thức sức khỏe xã hội không?
Epigastric (Noun)
The epigastric area is sensitive during social gatherings with heavy meals.
Khu vực thượng vị nhạy cảm trong các buổi gặp gỡ xã hội với bữa ăn nặng.
I do not feel discomfort in my epigastric region at parties.
Tôi không cảm thấy khó chịu ở khu vực thượng vị khi dự tiệc.
Is the epigastric area often affected by stress during social events?
Khu vực thượng vị có thường bị ảnh hưởng bởi căng thẳng trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Epigastric" là một tính từ trong thuật ngữ y học, mô tả vị trí ở phần trên của dạ dày, giữa hạ sườn và rốn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các triệu chứng, cơn đau hoặc các vấn đề liên quan đến vùng bụng trên. Trong cả Anh ngữ và Mỹ ngữ, "epigastric" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, người Anh đôi khi sử dụng thuật ngữ "epigastric region" để chỉ rõ hơn về địa điểm. Chức năng và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu trong chuyên ngành y tế.
Từ "epigastric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "epi-" nghĩa là "trên" và "gastricus" nghĩa là "dạ dày". Từ này được hình thành từ thế kỷ 17, dùng để chỉ vị trí ở phần trên của dạ dày. Ý nghĩa hiện tại của "epigastric" liên quan đến vùng bụng nằm giữa xương sườn và rốn, thường liên quan đến các triệu chứng hoặc đau đớn trong vùng đó, cho thấy mối liên hệ giữa từ gốc và ý nghĩa y học hiện đại.
Từ "epigastric" thường xuất hiện trong bối cảnh y học và sinh lý học, đặc biệt khi mô tả vị trí của các cơ quan trong cơ thể con người. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu gặp trong bài thi Writing và Listening liên quan đến chủ đề sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu y tế, báo cáo lâm sàng hoặc khi thảo luận về các triệu chứng liên quan đến dạ dày.