Bản dịch của từ Epigone trong tiếng Việt
Epigone

Epigone (Noun)
Một người theo dõi hoặc bắt chước ai đó ít nổi bật hơn, đặc biệt là một nghệ sĩ hoặc triết gia.
A less distinguished follower or imitator of someone, especially an artist or philosopher.
The young artist was accused of being an epigone of the famous painter.
Nghệ sĩ trẻ bị buộc tội là một người theo đuổi của họa sĩ nổi tiếng.
She was considered an epigone of the philosopher due to her similar ideas.
Cô được coi là một người theo đuổi của nhà triết học vì ý tưởng tương tự.
The writer's work was criticized for being an epigone of a renowned author.
Công việc của nhà văn bị chỉ trích vì là một người theo đuổi của một tác giả nổi tiếng.
Họ từ
Từ "epigone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ những người sao chép hoặc tiếp nối các tác phẩm và ý tưởng của một người khác, thường được coi là thiếu sáng tạo. Trong tiếng Anh, "epigone" được sử dụng với nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích những người không có khả năng tư duy độc lập mà chỉ làm theo người khác.
Từ "epigone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epigonos", có nghĩa là "người con" hoặc "người kế thừa". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người làm theo hoặc bắt chước những sáng tạo của các bậc tiền bối, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc văn học, nhưng thường bị coi là thiếu sáng tạo và độc đáo. Sự sử dụng hiện tại phản ánh ý nghĩa ban đầu này, nhấn mạnh tính chất phụ thuộc vào người đi trước và thiếu cá tính trong công việc sáng tạo.
Từ "epigone" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện hiếm hoi trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến nghệ thuật và văn hóa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này diễn tả những người kế thừa hay những tác giả có phong cách bắt chước, thường được dùng trong phê bình văn học hoặc nghệ thuật để chỉ trích sự thiếu sáng tạo. Nó thường gắn liền với các cuộc thảo luận trong lĩnh vực mỹ thuật và văn học cổ điển.