Bản dịch của từ Epiphyseal trong tiếng Việt
Epiphyseal

Epiphyseal (Adjective)
Liên quan đến hoặc nằm trên biểu mô.
Relating to or located on the epiphysis.
The epiphyseal region is crucial for bone growth in children.
Vùng epiphyseal rất quan trọng cho sự phát triển xương ở trẻ em.
Doctors do not often discuss epiphyseal injuries in social settings.
Bác sĩ không thường thảo luận về chấn thương epiphyseal trong các buổi xã hội.
Is the epiphyseal plate visible on the X-ray of teenagers?
Có phải đĩa epiphyseal có thể nhìn thấy trên X-quang của thanh thiếu niên không?
Epiphyseal (Noun)
Children's epiphyseal plates help their bones grow during early development.
Các đĩa epiphyseal của trẻ em giúp xương của chúng phát triển.
The epiphyseal plate does not close until adulthood in most people.
Đĩa epiphyseal không đóng lại cho đến khi trưởng thành ở hầu hết mọi người.
Do you know when the epiphyseal plates typically stop growing in teenagers?
Bạn có biết khi nào các đĩa epiphyseal thường ngừng phát triển ở thanh thiếu niên không?
Họ từ
"Từ 'epiphyseal' có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ phần cuối của xương dài nơi xảy ra sự phát triển và trưởng thành. Trong ngữ cảnh giải phẫu học, từ này thường liên quan đến ‘epiphysis’, phần xương mọc ra từ nó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˌɛpɪˈfaɪzəl/, trong khi tiếng Anh Mỹ có cách phát âm tương tự. Ý nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đồng trong cả hai biến thể, tập trung vào lĩnh vực y học và sinh học".
Từ "epiphyseal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "epiphysis", nơi "epi-" có nghĩa là "trên" và "physis" có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "sự phát triển". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học để chỉ phần đầu của xương dài, nơi diễn ra sự phát triển xương trong tuổi dậy thì. Kết nối với nghĩa hiện tại, "epiphyseal" thể hiện những đặc điểm liên quan đến sự phát triển và biến đổi cấu trúc xương, đặc biệt là trong các quá trình sinh lý liên quan đến sự tăng trưởng.
Từ "epiphyseal" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nhưng tần suất sử dụng không phổ biến như những từ khác trong lĩnh vực y học hay sinh học. Trong ngữ cảnh chuyên ngành, "epiphyseal" đề cập đến phần đầu của xương dài, nơi diễn ra quá trình phát triển xương và liên quan đến các rối loạn như bệnh răng miệng. Từ này ngụ ý ý nghĩa sâu sắc trong nghiên cứu về phát triển xương và cơ chế bệnh lý, thường thấy trong các tài liệu y khoa và sinh học.