Bản dịch của từ Epistome trong tiếng Việt
Epistome

Epistome (Noun)
The epistome of the ant helps it in feeding efficiently.
Epistome của kiến giúp nó ăn một cách hiệu quả.
The epistome of the beetle is an important feeding structure.
Epistome của con bọ cánh cứng là một cấu trúc ăn quan trọng.
The epistome of the grasshopper aids in grasping food easily.
Epistome của châu chấu giúp nắm bắt thức ăn một cách dễ dàng.
Epistome là thuật ngữ trong sinh học, chỉ phần mở rộng hoặc bề mặt của một số cơ quan ở động vật không xương sống, đặc biệt là ở nhóm động vật thân mềm và giáp xác. Trong một số ngữ cảnh, epistome cũng ám chỉ bề mặt trên cùng của cơ thể hoặc cấu trúc, có vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận môi trường. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về cách sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết.
Từ "epistome" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "epistōma", có nghĩa là "miệng trên" hoặc "vùng trên". Từ này được hình thành từ hai thành phần: "epi-" nghĩa là "trên" và "stoma" có nghĩa là "miệng". Trong lĩnh vực sinh học, "epistome" được dùng để chỉ bộ phận trên của cơ quan miệng ở một số động vật, phản ánh cấu trúc giải phẫu quan trọng trong chức năng tiêu hóa. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa ngữ nghĩa và hình thức cấu tạo của các bộ phận sinh học.
Từ "epistome" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và động vật học để chỉ một cấu trúc nằm trên miệng của một số loài động vật. Trong các bài viết khoa học hoặc các cuộc trao đổi chuyên môn, việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc mô tả đặc điểm hình thái của sinh vật.