Bản dịch của từ Epistome trong tiếng Việt

Epistome

Noun [U/C]

Epistome (Noun)

ɨpˈɪstəmi
ɨpˈɪstəmi
01

Ở nhiều loài động vật không xương sống, đặc biệt là động vật chân đốt: một tấm, một khối hoặc cấu trúc khác nằm phía trên hoặc phía trước miệng.

In various invertebrates, especially arthropods: a plate, process, or other structure lying above or in front of the mouth.

Ví dụ

The epistome of the ant helps it in feeding efficiently.

Epistome của kiến giúp nó ăn một cách hiệu quả.

The epistome of the beetle is an important feeding structure.

Epistome của con bọ cánh cứng là một cấu trúc ăn quan trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epistome

Không có idiom phù hợp