Bản dịch của từ Equal time trong tiếng Việt

Equal time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equal time (Noun)

ˈikwəl tˈaɪm
ˈikwəl tˈaɪm
01

Một chính sách phát sóng yêu cầu thời gian giống nhau cho tất cả các ứng cử viên chính trị.

A broadcast policy that requires equal time for all political candidates.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nguyên tắc trong phát sóng đảm bảo sự công bằng.

A principle in broadcasting that ensures fairness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thời gian được phân bổ bằng nhau giữa các người tham gia.

The amount of time allotted equally among participants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equal time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] Additionally, while both men and women spent an amount of on pet care, men spent significantly more doing house repairs, at an average of just under 20 minutes per day [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Equal time

Không có idiom phù hợp