Bản dịch của từ Equal time trong tiếng Việt
Equal time
Noun [U/C]

Equal time (Noun)
ˈikwəl tˈaɪm
ˈikwəl tˈaɪm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nguyên tắc trong phát sóng đảm bảo sự công bằng.
A principle in broadcasting that ensures fairness.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Additionally, while both men and women spent an amount of on pet care, men spent significantly more doing house repairs, at an average of just under 20 minutes per day [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Idiom with Equal time
Không có idiom phù hợp