Bản dịch của từ Equal-to trong tiếng Việt

Equal-to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equal-to (Phrase)

ɨkwˈɑltoʊ
ɨkwˈɑltoʊ
01

Có cùng số lượng, giá trị hoặc thước đo với ai đó hoặc cái gì khác.

Having the same quantity value or measure as someone or something else.

Ví dụ

Her contribution to the group project was equal to mine.

Đóng góp của cô ấy vào dự án nhóm bằng với của tôi.

The number of followers on their social media is not equal to ours.

Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của họ không bằng với của chúng tôi.

Is the level of engagement in the online discussion equal to offline?

Mức độ tham gia vào cuộc thảo luận trực tuyến bằng với ngoại tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equal-to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
[...] In conclusion, I agree to a certain extent that the internet can provide people with knowledge of another country, but that knowledge is not to the experiences that someone can gain by travelling there to experience it first-hand [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020

Idiom with Equal-to

Không có idiom phù hợp