Bản dịch của từ Equal-to trong tiếng Việt
Equal-to

Equal-to (Phrase)
Her contribution to the group project was equal to mine.
Đóng góp của cô ấy vào dự án nhóm bằng với của tôi.
The number of followers on their social media is not equal to ours.
Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của họ không bằng với của chúng tôi.
Is the level of engagement in the online discussion equal to offline?
Mức độ tham gia vào cuộc thảo luận trực tuyến bằng với ngoại tuyến không?
Từ "equal-to" thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và lập trình, diễn đạt sự bằng nhau giữa hai giá trị hoặc biểu thức. Trong ngữ cảnh lập trình, nó thường xuất hiện dưới dạng toán tử so sánh, ví dụ như "==", để kiểm tra xem hai giá trị có giống nhau hay không. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn và ngôn ngữ lập trình cụ thể.
Từ "equal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequalis", nghĩa là "bằng nhau" hoặc "cùng mức độ". Từ "aequalis" được cấu thành từ "aequus", có nghĩa là "bằng" và hậu tố "-alis", thể hiện mối liên kết. Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ sự tương đương hoặc đồng đều. Khái niệm này không chỉ áp dụng trong toán học mà còn trong các lĩnh vực khác như luật pháp và đạo đức, thể hiện sự công bằng và đồng nhất.
Từ "equal-to" xuất hiện trong bối cảnh IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến toán học, khoa học hoặc các lĩnh vực yêu cầu so sánh và phân tích. Từ này thường được sử dụng trong các chủ đề như số lượng, tỉ lệ, và các vấn đề liên quan đến sự công bằng. Trong các tình huống thường gặp, "equal-to" thể hiện sự so sánh và tính tương đồng, thường diễn ra trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc trong sát hạch kỹ năng viết và nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
