Bản dịch của từ Equally likely trong tiếng Việt
Equally likely
Equally likely (Adjective)
Có cùng xác suất như một kết quả khác.
Having the same probability as another outcome.
In social events, outcomes are equally likely for all participants involved.
Trong các sự kiện xã hội, các kết quả có xác suất như nhau cho tất cả người tham gia.
Not everyone thinks the outcomes are equally likely during group discussions.
Không phải ai cũng nghĩ rằng các kết quả có xác suất như nhau trong các cuộc thảo luận nhóm.
Are the chances of success equally likely for each social project?
Liệu xác suất thành công có như nhau cho mỗi dự án xã hội không?
Khi hai hoặc nhiều sự kiện có khả năng xảy ra như nhau.
When two or more events have the same likelihood of occurring.
In social studies, outcomes are equally likely among different groups.
Trong nghiên cứu xã hội, các kết quả có khả năng xảy ra như nhau giữa các nhóm.
The events are not equally likely in this social experiment.
Các sự kiện không có khả năng xảy ra như nhau trong thí nghiệm xã hội này.
Are the social outcomes equally likely for all participants?
Các kết quả xã hội có khả năng xảy ra như nhau cho tất cả người tham gia không?
"Có khả năng bằng nhau" là một cụm từ dùng để chỉ tình huống trong đó tất cả các kết quả có khả năng xảy ra với xác suất giống nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thống kê và xác suất để mô tả các biến cố không thiên lệch. Phân cách giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ vựng liên quan, nhưng cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau và không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách sử dụng.