Bản dịch của từ Erased trong tiếng Việt
Erased

Erased (Verb)
The teacher erased the board after the social studies lesson ended.
Giáo viên đã xóa bảng sau khi tiết học xã hội kết thúc.
They did not erase their social media posts after the controversy.
Họ đã không xóa bài đăng trên mạng xã hội sau vụ tranh cãi.
Did she erase the incorrect information from her social report?
Cô ấy đã xóa thông tin sai trong báo cáo xã hội chưa?
Dạng động từ của Erased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Erase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Erased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Erased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Erases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Erasing |
Erased (Adjective)
Bị phá hủy.
Destroyed.
The erased memories of the war still haunt many survivors today.
Những ký ức bị xóa của cuộc chiến vẫn ám ảnh nhiều người sống sót.
The erased history of the community is a significant loss.
Lịch sử bị xóa của cộng đồng là một mất mát lớn.
Is the erased culture of indigenous people being preserved anywhere?
Có phải nền văn hóa bị xóa của người bản địa đang được bảo tồn ở đâu không?
Họ từ
"Erased" là dạng quá khứ của động từ "erase", có nghĩa là xóa bỏ hoặc tẩy đi một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và nói, thể hiện việc loại bỏ thông tin hoặc dấu vết. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và nghĩa của từ "erased", tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong công nghệ thông tin.
Từ "erased" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "erasus", có nghĩa là "xoá bỏ". Từ gốc này được tạo thành từ tiền tố "e-" (ra, bên ngoài) và động từ "radere" (cạo, xóa). Trong tiếng Anh, "erase" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động làm mất, xóa các ký hiệu hoặc thông tin. Ý nghĩa hiện tại của "erased" liên quan chặt chẽ đến quá trình loại bỏ một cái gì đó, cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ hành động cụ thể sang khái niệm trừu tượng về việc xóa bỏ.
Từ "erased" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thí sinh thảo luận về việc xóa bỏ thông tin, kỷ niệm hoặc dấu tích trong quá khứ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để mô tả sự loại bỏ dữ liệu từ thiết bị lưu trữ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn chương để thể hiện ý nghĩa xóa nhòa, quên lãng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
