Bản dịch của từ Erases trong tiếng Việt
Erases

Erases (Verb)
She erases negative comments from her social media posts daily.
Cô ấy xóa những bình luận tiêu cực khỏi bài đăng mạng xã hội hàng ngày.
He does not erase important messages from his phone contacts.
Anh ấy không xóa những tin nhắn quan trọng trong danh bạ điện thoại.
Does she erase old photos from her social media account often?
Cô ấy có thường xóa ảnh cũ khỏi tài khoản mạng xã hội không?
Dạng động từ của Erases (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Erase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Erased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Erased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Erases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Erasing |
Erases (Noun)
The government erases outdated laws every few years for social progress.
Chính phủ xóa bỏ các luật lỗi thời mỗi vài năm để tiến bộ xã hội.
The new policy does not erase existing social inequalities in education.
Chính sách mới không xóa bỏ bất bình đẳng xã hội hiện có trong giáo dục.
What erases social stigma in communities effectively and quickly?
Cái gì xóa bỏ kỳ thị xã hội trong cộng đồng một cách hiệu quả và nhanh chóng?
Họ từ
Từ "erases" là dạng động từ hiện tại của "erase", có nghĩa là xóa bỏ hoặc làm mất đi một cái gì đó, thường liên quan đến việc loại bỏ dấu vết viết trên giấy hoặc dữ liệu điện tử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "eraser" thường được sử dụng cho công cụ xóa, trong khi tiếng Anh Mỹ phổ biến với "rubber".
Từ "erases" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "erasare", kết hợp tiền tố "e-" (ra ngoài) và "rasa" (gạt bỏ). Từ này được sử dụng để chỉ hành động làm mất đi hoặc loại bỏ một điều gì đó. Trong lịch sử, "erases" đã phát triển từ ý nghĩa gạt bỏ bề mặt vật lý đến việc xóa bỏ thông tin hoặc ký tự trong ngữ cảnh hiện đại, phản ánh tính chất thay đổi và tiêu cực tiêu cực trong nhận thức và tài liệu.
Từ "erases" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, khi chủ đề thường tập trung vào các chủ đề cụ thể hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc và viết khi thảo luận về quy trình loại bỏ hoặc làm sạch thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "erases" thường được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ việc xóa dữ liệu hoặc trong giáo dục để mô tả hành động xóa các lỗi trong bài viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
