Bản dịch của từ Erminois trong tiếng Việt

Erminois

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erminois (Noun)

ɝɹmɪnˈɔɪz
ɝɹmɪnˈɔɪz
01

Lông giống chồn ermine nhưng có đốm đen trên nền vàng.

Fur resembling ermine but with black spots on a gold ground.

Ví dụ

The dress had beautiful erminois patterns that impressed everyone at the party.

Chiếc váy có những họa tiết erminois đẹp mắt khiến mọi người ở bữa tiệc ấn tượng.

Her erminois coat does not look good in this lighting.

Chiếc áo khoác erminois của cô ấy không đẹp trong ánh sáng này.

Do you like the erminois designs on that jacket?

Bạn có thích những thiết kế erminois trên chiếc áo khoác đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erminois/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erminois

Không có idiom phù hợp